Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491321 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ 71, thửa: 40; 46; 53; 56; 57; 58; 59; 63; 64; 65; 68; 86; 87; | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491322 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ 71, thửa: 40; 46; 53; 56; 57; 58; 59; 63; 64; 65; 68; 86; 87; | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491323 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ 71, thửa: 40; 46; 53; 56; 57; 58; 59; 63; 64; 65; 68; 86; 87; | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491324 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hiếu (Tờ 70, thửa: 10-12; 20-24; 36; 38; 52) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491325 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hiếu (Tờ 70, thửa: 10-12; 20-24; 36; 38; 52) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491326 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hiếu (Tờ 70, thửa: 10-12; 20-24; 36; 38; 52) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491327 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hòa, Tan Hiếu (Tờ 70, thửa: 2-9; 13-19; 25; 27-29; 31; 33-35; 39; 41; | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491328 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hòa, Tan Hiếu (Tờ 70, thửa: 2-9; 13-19; 25; 27-29; 31; 33-35; 39; 41; | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491329 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hòa, Tan Hiếu (Tờ 70, thửa: 2-9; 13-19; 25; 27-29; 31; 33-35; 39; 41; | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491330 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Trường cấp 3 - UBND TT | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491331 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Trường cấp 3 - UBND TT | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491332 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Trường cấp 3 - UBND TT | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491333 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Nghĩa Hội - Trường cấp 3 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491334 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Nghĩa Hội - Trường cấp 3 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491335 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Nghĩa Hội - Trường cấp 3 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491336 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - Khối Tân Minh, Tân Cường, Tân Hòa (Tờ 69, thửa: 18-25; 35; 36; 67-80; 106; 107; 115- | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491337 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - Khối Tân Minh, Tân Cường, Tân Hòa (Tờ 69, thửa: 18-25; 35; 36; 67-80; 106; 107; 115- | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491338 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - Khối Tân Minh, Tân Cường, Tân Hòa (Tờ 69, thửa: 18-25; 35; 36; 67-80; 106; 107; 115- | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491339 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa (Tờ 69, thửa: 217; 226-229; 250; 251; 275; 305; 306; 307; 280; 281 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491340 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa (Tờ 69, thửa: 217; 226-229; 250; 251; 275; 305; 306; 307; 280; 281 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |