Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491301 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ 73, thửa: 524) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tân Hồng - Tân Hồng | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491302 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ 73, thửa: 524) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tân Hồng - Tân Hồng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491303 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng (Tờ 73, thửa: 426; 427) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tân Hồng - Tân Hồng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491304 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng (Tờ 73, thửa: 426; 427) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tân Hồng - Tân Hồng | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491305 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng (Tờ 73, thửa: 426; 427) - Thị trấn Nghĩa Đàn | Tân Hồng - Tân Hồng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491306 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng, Tân Minh - Thị trấn Nghĩa Đàn | Cầu Tân Hồng - Tân Minh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491307 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng, Tân Minh - Thị trấn Nghĩa Đàn | Cầu Tân Hồng - Tân Minh | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491308 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng, Tân Minh - Thị trấn Nghĩa Đàn | Cầu Tân Hồng - Tân Minh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491309 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ 72, thửa: 2; 92; 105; ; 106; 128; 129; 139; 141; 150; 155; 15 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491310 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ 72, thửa: 2; 92; 105; ; 106; 128; 129; 139; 141; 150; 155; 15 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491311 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ 72, thửa: 2; 92; 105; ; 106; 128; 129; 139; 141; 150; 155; 15 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491312 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Minh (Tờ 72, thửa: 411-422-389-398; 399-410) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491313 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Minh (Tờ 72, thửa: 411-422-389-398; 399-410) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491314 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khối Tân Minh (Tờ 72, thửa: 411-422-389-398; 399-410) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491315 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường vào TT Y Tế huyện Nghĩa Đàn - Khối Tân Minh (Tờ 72, thửa: 379-388) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491316 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường vào TT Y Tế huyện Nghĩa Đàn - Khối Tân Minh (Tờ 72, thửa: 379-388) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491317 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường vào TT Y Tế huyện Nghĩa Đàn - Khối Tân Minh (Tờ 72, thửa: 379-388) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491318 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng- Thị trấn Nghĩa Đàn | Cầu Tân Hồng - Tân Minh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491319 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng- Thị trấn Nghĩa Đàn | Cầu Tân Hồng - Tân Minh | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491320 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng- Thị trấn Nghĩa Đàn | Cầu Tân Hồng - Tân Minh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |