Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490121 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 2 (Tờ 66, thửa: 2, 3, 8, 10, 13, 15, 17, 18, 21, 22, 24, 26, 27, 3 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490122 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 2 (Tờ 66, thửa: 2, 3, 8, 10, 13, 15, 17, 18, 21, 22, 24, 26, 27, 3 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490123 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 2 (Tờ 66, thửa: 2, 3, 8, 10, 13, 15, 17, 18, 21, 22, 24, 26, 27, 3 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490124 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên Xã - Xóm Đông Hội 1 - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Đức - Đất ô tình | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490125 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên Xã - Xóm Đông Hội 1 - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Đức - Đất ô tình | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490126 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên Xã - Xóm Đông Hội 1 - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Đức - Đất ô tình | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490127 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1 (Tờ 65, thửa: 1,3,5,6,14,15,17,22,23,31-34, 40,41,43,44, 49, 50, | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490128 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1 (Tờ 65, thửa: 1,3,5,6,14,15,17,22,23,31-34, 40,41,43,44, 49, 50, | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490129 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1 (Tờ 65, thửa: 1,3,5,6,14,15,17,22,23,31-34, 40,41,43,44, 49, 50, | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490130 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khu QH đất giá (Tờ 64, thửa: 199) - Xã Nghĩa Hội | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490131 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khu QH đất giá (Tờ 64, thửa: 199) - Xã Nghĩa Hội | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490132 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khu QH đất giá (Tờ 64, thửa: 199) - Xã Nghĩa Hội | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490133 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Niệm - Đất ô Kiệm | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490134 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Niệm - Đất ô Kiệm | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490135 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Niệm - Đất ô Kiệm | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490136 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất bµ sen - Đất bà Hoá | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490137 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất bµ sen - Đất bà Hoá | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490138 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất bµ sen - Đất bà Hoá | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490139 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Trung, Bình Lâm - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất Ô,Quy - Nhà thờ | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490140 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Trung, Bình Lâm - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất Ô,Quy - Nhà thờ | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |