Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490101 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 52;55;68;55;56;62;70;) - Xã Nghĩa Hội | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490102 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 52;55;68;55;56;62;70;) - Xã Nghĩa Hội | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490103 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 57;58;59;60;61;63;69;64;65;66; 53;54) - Xã Nghĩa Hội | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490104 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 57;58;59;60;61;63;69;64;65;66; 53;54) - Xã Nghĩa Hội | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490105 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 57;58;59;60;61;63;69;64;65;66; 53;54) - Xã Nghĩa Hội | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490106 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 48-51;67;48-51;67,73,74) - Xã Nghĩa Hội | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490107 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 48-51;67;48-51;67,73,74) - Xã Nghĩa Hội | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490108 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 48-51;67;48-51;67,73,74) - Xã Nghĩa Hội | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490109 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Trung, Bình Lâm - Xóm Đồng Tiến - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Hiệp - Đất ô Tuất | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490110 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Trung, Bình Lâm - Xóm Đồng Tiến - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Hiệp - Đất ô Tuất | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490111 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Trung, Bình Lâm - Xóm Đồng Tiến - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Hiệp - Đất ô Tuất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490112 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 1-5) - Xã Nghĩa Hội | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490113 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 1-5) - Xã Nghĩa Hội | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490114 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 1-5) - Xã Nghĩa Hội | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490115 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1, 2 - Xã Nghĩa Hội | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490116 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1, 2 - Xã Nghĩa Hội | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490117 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1, 2 - Xã Nghĩa Hội | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490118 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên Xã - Xóm Đông Hội 1 - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Bảy - Đất ô lợi | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490119 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên Xã - Xóm Đông Hội 1 - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Bảy - Đất ô lợi | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490120 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên Xã - Xóm Đông Hội 1 - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Bảy - Đất ô lợi | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |