Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490001 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 134-136; 147-150; 154; 166; 169; 176; 138) - Xã Nghĩa H | Đất ông Ngọc - Đất ông Thuỷ | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490002 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 134-136; 147-150; 154; 166; 169; 176; 138) - Xã Nghĩa H | Đất ông Ngọc - Đất ông Thuỷ | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490003 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 134-136; 147-150; 154; 166; 169; 176; 138) - Xã Nghĩa H | Đất ông Ngọc - Đất ông Thuỷ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490004 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 117; 120; 124; 133; 139; 140; 146; 155; 156; 163; 137; | Đất ông Tác - Đất ông Ngọc | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490005 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 117; 120; 124; 133; 139; 140; 146; 155; 156; 163; 137; | Đất ông Tác - Đất ông Ngọc | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490006 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 117; 120; 124; 133; 139; 140; 146; 155; 156; 163; 137; | Đất ông Tác - Đất ông Ngọc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490007 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 26; 39; 42; 43; 58; 66; 67; 81; 94; 99; 100; 110; 195; 1 | Từ ông Yến - Đất ông Nam | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490008 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 26; 39; 42; 43; 58; 66; 67; 81; 94; 99; 100; 110; 195; 1 | Từ ông Yến - Đất ông Nam | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490009 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 26; 39; 42; 43; 58; 66; 67; 81; 94; 99; 100; 110; 195; 1 | Từ ông Yến - Đất ông Nam | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490010 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường xóm Hồng Thọ - Xã Nghĩa Hồng | Đất Nông trường - Đất Nông trường | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490011 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường xóm Hồng Thọ - Xã Nghĩa Hồng | Đất Nông trường - Đất Nông trường | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490012 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường xóm Hồng Thọ - Xã Nghĩa Hồng | Đất Nông trường - Đất Nông trường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490013 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48E - Xóm Hồng Thọ - Xã Nghĩa Hồng | Đất Nông trường - Đất Nông trường | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490014 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48E - Xóm Hồng Thọ - Xã Nghĩa Hồng | Đất Nông trường - Đất Nông trường | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490015 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48E - Xóm Hồng Thọ - Xã Nghĩa Hồng | Đất Nông trường - Đất Nông trường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490016 | Huyện Nghĩa Đàn | TL 531A - Xóm Hồng Yên - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Quang - Đất ông Lâm | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490017 | Huyện Nghĩa Đàn | TL 531A - Xóm Hồng Yên - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Quang - Đất ông Lâm | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490018 | Huyện Nghĩa Đàn | TL 531A - Xóm Hồng Yên - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Quang - Đất ông Lâm | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490019 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Tám - CT xăng dầu | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490020 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Tám - CT xăng dầu | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |