Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
489981 | Huyện Nghĩa Đàn | QL 48E - Xóm Hồng Yên - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Đại - Đất ông Tính | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489982 | Huyện Nghĩa Đàn | QL 48E - Xóm Hồng Yên - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Đại - Đất ông Tính | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489983 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Biểu - Đất ông Phúc | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
489984 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Biểu - Đất ông Phúc | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489985 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Biểu - Đất ông Phúc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489986 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Thái - Đất ông Khã | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
489987 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Thái - Đất ông Khã | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489988 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Thái - Đất ông Khã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489989 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Nam - Đất ông Thịnh | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
489990 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Nam - Đất ông Thịnh | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489991 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Nam - Đất ông Thịnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489992 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Kiều - Đất ông Thái | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
489993 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Kiều - Đất ông Thái | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489994 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL15A - Xóm Hồng Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Kiều - Đất ông Thái | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489995 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Nghĩa Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Tám - CT xăng dầu | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
489996 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Nghĩa Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Tám - CT xăng dầu | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489997 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Nghĩa Lam - Xã Nghĩa Hồng | Đất ông Tám - CT xăng dầu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489998 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 40; 41; 60- 62; 82-84; 95-98; 111-116; 197; 198) - Xã N | Đất ông Thuỷ - Đất ông Nhất | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
489999 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 40; 41; 60- 62; 82-84; 95-98; 111-116; 197; 198) - Xã N | Đất ông Thuỷ - Đất ông Nhất | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490000 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 15A - Xóm Hồng Trường (Tờ 41, thửa: 40; 41; 60- 62; 82-84; 95-98; 111-116; 197; 198) - Xã N | Đất ông Thuỷ - Đất ông Nhất | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |