Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
474901 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Đất tổ chức (Tờ 23, thửa: 31, 12, 44, 75) (Tờ 5, thửa: 31, 53, 63) (Tờ 11, thửa: 45, 4 | Đầu bản Pủng - Cuối bản Xốp Khấu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474902 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Đất tổ chức (Tờ 23, thửa: 31, 12, 44, 75) (Tờ 5, thửa: 31, 53, 63) (Tờ 11, thửa: 45, 4 | Đầu bản Pủng - Cuối bản Xốp Khấu | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474903 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Đất tổ chức (Tờ 23, thửa: 31, 12, 44, 75) (Tờ 5, thửa: 31, 53, 63) (Tờ 11, thửa: 45, 4 | Đầu bản Pủng - Cuối bản Xốp Khấu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474904 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Trung Thắng (Tờ 7, thửa: 4, 5, 6, 7) (Tờ 6, thửa: 1, 2, 6, 9) (Tờ 8, thửa: 1, 2, 4 | Đầu bản Trung Thắng - Cuối bản Trung Thắng | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474905 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Trung Thắng (Tờ 7, thửa: 4, 5, 6, 7) (Tờ 6, thửa: 1, 2, 6, 9) (Tờ 8, thửa: 1, 2, 4 | Đầu bản Trung Thắng - Cuối bản Trung Thắng | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474906 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Trung Thắng (Tờ 7, thửa: 4, 5, 6, 7) (Tờ 6, thửa: 1, 2, 6, 9) (Tờ 8, thửa: 1, 2, 4 | Đầu bản Trung Thắng - Cuối bản Trung Thắng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474907 | Huyện Tương Dương | 543B (Đường Vẽ - Yên Hòa) - Đất tổ chức (Từ đầu xã đến cuối xã) - Xã Yên Na | Đầu bản Vẽ - Cuối bản Na Pu | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474908 | Huyện Tương Dương | 543B (Đường Vẽ - Yên Hòa) - Đất tổ chức (Từ đầu xã đến cuối xã) - Xã Yên Na | Đầu bản Vẽ - Cuối bản Na Pu | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474909 | Huyện Tương Dương | 543B (Đường Vẽ - Yên Hòa) - Đất tổ chức (Từ đầu xã đến cuối xã) - Xã Yên Na | Đầu bản Vẽ - Cuối bản Na Pu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474910 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Có Phảo (Các thửa đất thuộc khu tái định cư bản Có | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia bản Có Phảo - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia bản Có Phảo | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474911 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Có Phảo (Các thửa đất thuộc khu tái định cư bản Có | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia bản Có Phảo - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia bản Có Phảo | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474912 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Có Phảo (Các thửa đất thuộc khu tái định cư bản Có | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia bản Có Phảo - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia bản Có Phảo | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474913 | Huyện Tương Dương | 543B - Có Phảo (Các Thửa đất bám đường 543B (Vẽ - Yên Hòa).) - Xã Yên Na | Đầu bản Có Phảo - Cuối bản Có Phảo | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474914 | Huyện Tương Dương | 543B - Có Phảo (Các Thửa đất bám đường 543B (Vẽ - Yên Hòa).) - Xã Yên Na | Đầu bản Có Phảo - Cuối bản Có Phảo | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474915 | Huyện Tương Dương | 543B - Có Phảo (Các Thửa đất bám đường 543B (Vẽ - Yên Hòa).) - Xã Yên Na | Đầu bản Có Phảo - Cuối bản Có Phảo | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474916 | Huyện Tương Dương | Đường siêu trọng - Bản Vẽ (Tất cả các thửa thuộc khu tái định cư Khe Ò Thủy điện Bản Vẽ) - Xã Yên Na | Đầu bản Vẽ - giáp đất Xá lượng | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474917 | Huyện Tương Dương | Đường siêu trọng - Bản Vẽ (Tất cả các thửa thuộc khu tái định cư Khe Ò Thủy điện Bản Vẽ) - Xã Yên Na | Đầu bản Vẽ - giáp đất Xá lượng | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474918 | Huyện Tương Dương | Đường siêu trọng - Bản Vẽ (Tất cả các thửa thuộc khu tái định cư Khe Ò Thủy điện Bản Vẽ) - Xã Yên Na | Đầu bản Vẽ - giáp đất Xá lượng | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474919 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên gia - Bản Vẽ (Tất cả các thửa thuộc khu tái định cư Khe Ò Thủy điện Bản Vẽ.) - | Đầu bản Vẽ - Cuối bản Vẽ | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474920 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên gia - Bản Vẽ (Tất cả các thửa thuộc khu tái định cư Khe Ò Thủy điện Bản Vẽ.) - | Đầu bản Vẽ - Cuối bản Vẽ | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |