Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
474881 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xốp Khấu (Tờ 4, thửa: 8, 9, 18, 21, 22, 28, 31, 32, 33, 34, 38, 41, 46, | Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474882 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xốp Khấu (Tờ 4, thửa: 8, 9, 18, 21, 22, 28, 31, 32, 33, 34, 38, 41, 46, | Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474883 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ 24, thửa: 82, 83, 43) (Tờ 27, thửa: 10, 30, 46) (Tờ 18, | Cầu Trung Thắng - Hết đất bản Tạt | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474884 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ 24, thửa: 82, 83, 43) (Tờ 27, thửa: 10, 30, 46) (Tờ 18, | Cầu Trung Thắng - Hết đất bản Tạt | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474885 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ 24, thửa: 82, 83, 43) (Tờ 27, thửa: 10, 30, 46) (Tờ 18, | Cầu Trung Thắng - Hết đất bản Tạt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474886 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Trung Thắng (Tờ 9, thửa: 17, 20, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 33) (Tờ 11, | Đầu bản Trung Thắng - Cuối bản Trung Thắng | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474887 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Trung Thắng (Tờ 9, thửa: 17, 20, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 33) (Tờ 11, | Đầu bản Trung Thắng - Cuối bản Trung Thắng | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474888 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Trung Thắng (Tờ 9, thửa: 17, 20, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 33) (Tờ 11, | Đầu bản Trung Thắng - Cuối bản Trung Thắng | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474889 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Lườm (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 7, 910, 13, 15, 17, 8) (Tờ 13, thửa: 3, 5, 6) (Tờ 17, | Đầu bản Lườm - Cuối bản Lườm | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474890 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Lườm (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 7, 910, 13, 15, 17, 8) (Tờ 13, thửa: 3, 5, 6) (Tờ 17, | Đầu bản Lườm - Cuối bản Lườm | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474891 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Lườm (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 7, 910, 13, 15, 17, 8) (Tờ 13, thửa: 3, 5, 6) (Tờ 17, | Đầu bản Lườm - Cuối bản Lườm | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474892 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Cành Tạng (Tờ 12, thửa: 5, 4, 1, 7, 12, 30, 38, 37, 47, 55, 46, 65, 70, 75, 74, 72 | Đầu bản Cành Tạng - Đến cuối bản Cành Tạng | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474893 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Cành Tạng (Tờ 12, thửa: 5, 4, 1, 7, 12, 30, 38, 37, 47, 55, 46, 65, 70, 75, 74, 72 | Đầu bản Cành Tạng - Đến cuối bản Cành Tạng | 66.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474894 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Cành Tạng (Tờ 12, thửa: 5, 4, 1, 7, 12, 30, 38, 37, 47, 55, 46, 65, 70, 75, 74, 72 | Đầu bản Cành Tạng - Đến cuối bản Cành Tạng | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474895 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Xốp Khấu (Tờ 4, thửa: 35, 42, 43, 85, 72, 14, 16, 17, 20, 24, 27, 29, 63, 74, 76, | Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474896 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Xốp Khấu (Tờ 4, thửa: 35, 42, 43, 85, 72, 14, 16, 17, 20, 24, 27, 29, 63, 74, 76, | Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474897 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Xốp Khấu (Tờ 4, thửa: 35, 42, 43, 85, 72, 14, 16, 17, 20, 24, 27, 29, 63, 74, 76, | Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474898 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Pủng (Tờ 22, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 14, 15, 20, 22, 23) (Tờ 23, thửa: 79, 32, 82 | Đầu bản Pủng - Đến cuối bản Pủng | 70.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474899 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Pủng (Tờ 22, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 14, 15, 20, 22, 23) (Tờ 23, thửa: 79, 32, 82 | Đầu bản Pủng - Đến cuối bản Pủng | 77.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474900 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48C - Bản Pủng (Tờ 22, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 14, 15, 20, 22, 23) (Tờ 23, thửa: 79, 32, 82 | Đầu bản Pủng - Đến cuối bản Pủng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |