Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
474741 | Huyện Yên Thành | Đường đê quai Dinh - Khối1, X1; X2 (Tờ 07, thửa: 207; 226; 230; ) - Thị trấn Yên Thành | Từ cầu Dinh - Anh Lưu Xóm 1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474742 | Huyện Yên Thành | Đường đê quai Dinh - Khối1, X1; X2 (Tờ 07, thửa: 206; 217; 224; 225; 229; ) - Thị trấn Yên Thành | Từ cầu Dinh - Anh Lưu Xóm 1 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474743 | Huyện Yên Thành | Đường đê quai Dinh - Khối1, X1; X2 (Tờ 07, thửa: 206; 217; 224; 225; 229; ) - Thị trấn Yên Thành | Từ cầu Dinh - Anh Lưu Xóm 1 | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474744 | Huyện Yên Thành | Đường đê quai Dinh - Khối1, X1; X2 (Tờ 07, thửa: 206; 217; 224; 225; 229; ) - Thị trấn Yên Thành | Từ cầu Dinh - Anh Lưu Xóm 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474745 | Huyện Yên Thành | Đường đê quai Dinh - Khối1, X1; X2 (Tờ 07, thửa: 184; 216; 543; 454; Phần còn lại thửa 345; ) - Thị | Từ cầu Dinh - Anh Lưu Xóm 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474746 | Huyện Yên Thành | Đường đê quai Dinh - Khối1, X1; X2 (Tờ 07, thửa: 184; 216; 543; 454; Phần còn lại thửa 345; ) - Thị | Từ cầu Dinh - Anh Lưu Xóm 1 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474747 | Huyện Yên Thành | Đường đê quai Dinh - Khối1, X1; X2 (Tờ 07, thửa: 184; 216; 543; 454; Phần còn lại thửa 345; ) - Thị | Từ cầu Dinh - Anh Lưu Xóm 1 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474748 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1, X1 (Tờ 07, thửa: 40; 41) - Thị trấn Yên Thành | - | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474749 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1, X1 (Tờ 07, thửa: 40; 41) - Thị trấn Yên Thành | - | 303.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474750 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1, X1 (Tờ 07, thửa: 40; 41) - Thị trấn Yên Thành | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474751 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1, X1 (Tờ 07, thửa: 63; 64; 89 đến 91; 52 đến 54; 105 đén 108; 51; 176 | Cty Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474752 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1, X1 (Tờ 07, thửa: 63; 64; 89 đến 91; 52 đến 54; 105 đén 108; 51; 176 | Cty Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474753 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1, X1 (Tờ 07, thửa: 63; 64; 89 đến 91; 52 đến 54; 105 đén 108; 51; 176 | Cty Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474754 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1, X1 (Tờ 07, thửa: 65; 66; 93; 95 đến 99; 120 đến 129; 55; 69 đến 80; | Cty Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474755 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1, X1 (Tờ 07, thửa: 65; 66; 93; 95 đến 99; 120 đến 129; 55; 69 đến 80; | Cty Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474756 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1, X1 (Tờ 07, thửa: 65; 66; 93; 95 đến 99; 120 đến 129; 55; 69 đến 80; | Cty Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474757 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - X1, X2 (Tờ 01, thửa: 26; 31) - Thị trấn Yên Thành | Nhà thờ họ Phan - Anh Vận X2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474758 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - X1, X2 (Tờ 01, thửa: 26; 31) - Thị trấn Yên Thành | Nhà thờ họ Phan - Anh Vận X2 | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474759 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - X1, X2 (Tờ 01, thửa: 26; 31) - Thị trấn Yên Thành | Nhà thờ họ Phan - Anh Vận X2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474760 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - X1, X2 (Tờ 05, thửa: 140; 141; 142; 149) - Thị trấn Yên Thành | Nhà thờ họ Phan - Anh Vận X2 | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |