Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467481 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467482 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467483 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467484 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467485 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467486 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467487 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467488 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467489 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467490 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 259.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467491 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 346.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467492 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467493 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc Lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467494 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc Lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467495 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc Lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467496 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc Lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467497 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc Lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467498 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc Lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467499 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc Lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467500 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc Lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |