Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467441 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467442 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467443 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467444 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467445 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467446 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467447 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467448 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467449 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467450 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467451 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467452 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467453 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467454 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 427 tờ 6 xã Đa Phước Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467455 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 427 tờ 6 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467456 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 427 tờ 6 xã Đa Phước Hội) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467457 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467458 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467459 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467460 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 342 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |