Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
465021 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465022 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 2.968.000 | 1.932.000 | 1.484.000 | 1.190.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465023 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
465024 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-068 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 22.425.000 | 1.456.000 | 11.245.000 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465025 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-068 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 2.756.000 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465026 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-068 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.445.000 | 22.425.000 | 17.225.000 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
465027 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-067 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 22.425.000 | 1.456.000 | 11.245.000 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465028 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-067 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 2.756.000 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465029 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-067 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.445.000 | 22.425.000 | 17.225.000 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
465030 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-066 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 22.425.000 | 1.456.000 | 11.245.000 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465031 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-066 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 2.756.000 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465032 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-066 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.445.000 | 22.425.000 | 17.225.000 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
465033 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-065 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên | 22.425.000 | 1.456.000 | 11.245.000 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465034 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-065 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên | 2.756.000 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465035 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-065 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên | 3.445.000 | 22.425.000 | 17.225.000 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
465036 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-064 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 22.425.000 | 1.456.000 | 11.245.000 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465037 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-064 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 2.756.000 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465038 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-064 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 3.445.000 | 22.425.000 | 17.225.000 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
465039 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-063 - Đường loại 5 | Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465040 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-063 - Đường loại 5 | Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp | 2.544.000 | 1.656.000 | 1.272.000 | 1.020.000 | - | Đất TM-DV đô thị |