Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
463901 | Thị xã Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C,ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 2.584.000 | 16.815.000 | 1.292.000 | 10.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463902 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa - Tân Phước Khánh | 4.480.000 | 2.910.000 | 2.240.000 | 1.790.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463903 | Thị xã Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C,ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 3.230.000 | 20.995.000 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
463904 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa - Tân Phước Khánh | 5.600.000 | 3.640.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
463905 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - ĐT-747A | 3.276.000 | 2.133.000 | 1.638.000 | 1.314.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463906 | Thị xã Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 06 | 20.995.000 | 1.368.000 | 10.545.000 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463907 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - ĐT-747A | 4.032.000 | 2.619.000 | 2.016.000 | 1.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463908 | Thị xã Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 06 | 2.584.000 | 16.815.000 | 1.292.000 | 10.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463909 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - ĐT-747A | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất ở đô thị |
463910 | Thị xã Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 06 | 3.230.000 | 20.995.000 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
463911 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747 - Đường loại 3 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 3.276.000 | 2.133.000 | 1.638.000 | 1.314.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463912 | Thị xã Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 18.785.000 | 1.224.000 | 9.435.000 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463913 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747 - Đường loại 3 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 4.032.000 | 2.619.000 | 2.016.000 | 1.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463914 | Thị xã Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 2.312.000 | 15.045.000 | 1.156.000 | 9.265.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463915 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747 - Đường loại 3 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất ở đô thị |
463916 | Thị xã Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 2.890.000 | 18.785.000 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
463917 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747 - Đường loại 3 | Cầu Rạch Tre - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình | 3.640.000 | 2.370.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463918 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747 - Đường loại 3 | Cầu Rạch Tre - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình | 4.480.000 | 2.910.000 | 2.240.000 | 1.790.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463919 | Thị xã Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi | 20.995.000 | 1.368.000 | 10.545.000 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463920 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747 - Đường loại 3 | Cầu Rạch Tre - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình | 5.600.000 | 3.640.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |