Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
463881 | Thị xã Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Từ Văn Phước | 16.575.000 | 1.080.000 | 8.325.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463882 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 3 - Đường loại 3 | ĐT-747 (Quán Hương) - Giáp đường Giao thông nông thôn (khu 3) | 3.094.000 | 20.145.000 | 1.547.000 | 1.241.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463883 | Thị xã Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Từ Văn Phước | 2.040.000 | 13.275.000 | 1.020.000 | 8.175.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463884 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 3 - Đường loại 3 | ĐT-747 (Quán Hương) - Giáp đường Giao thông nông thôn (khu 3) | 3.808.000 | 24.735.000 | 1.904.000 | 15.215.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463885 | Thị xã Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Từ Văn Phước | 2.550.000 | 16.575.000 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
463886 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 3 - Đường loại 3 | ĐT-747 (Quán Hương) - Giáp đường Giao thông nông thôn (khu 3) | 4.760.000 | 3.094.000 | 2.380.000 | 1.904.000 | - | Đất ở đô thị |
463887 | Thị xã Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 16.575.000 | 1.080.000 | 8.325.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463888 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 2 - Đường loại 3 | ĐT-747 - Đường phố | 3.094.000 | 20.145.000 | 1.547.000 | 1.241.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463889 | Thị xã Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 2.040.000 | 13.275.000 | 1.020.000 | 8.175.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463890 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 2 - Đường loại 3 | ĐT-747 - Đường phố | 3.808.000 | 24.735.000 | 1.904.000 | 15.215.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463891 | Thị xã Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 2.550.000 | 16.575.000 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
463892 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 2 - Đường loại 3 | ĐT-747 - Đường phố | 4.760.000 | 3.094.000 | 2.380.000 | 1.904.000 | - | Đất ở đô thị |
463893 | Thị xã Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 18.785.000 | 1.224.000 | 9.435.000 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463894 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 1 - Đường loại 3 | ĐT-747 - Bờ sông | 3.094.000 | 20.145.000 | 1.547.000 | 1.241.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463895 | Thị xã Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 2.312.000 | 15.045.000 | 1.156.000 | 9.265.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463896 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 1 - Đường loại 3 | ĐT-747 - Bờ sông | 3.808.000 | 24.735.000 | 1.904.000 | 15.215.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463897 | Thị xã Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 2.890.000 | 18.785.000 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
463898 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 1 - Đường loại 3 | ĐT-747 - Bờ sông | 4.760.000 | 3.094.000 | 2.380.000 | 1.904.000 | - | Đất ở đô thị |
463899 | Thị xã Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C,ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 20.995.000 | 1.368.000 | 10.545.000 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463900 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa - Tân Phước Khánh | 3.640.000 | 2.370.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | - | Đất SX-KD đô thị |