Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
453121 | Thành phố Quy Nhơn | Thi Sách | Trọn đường (Từ nhà 315/5 Nguyễn Thị Minh Khai Đến nhà 293/8 Nguyễn Thị Minh Khai) | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453122 | Thành phố Quy Nhơn | Thi Sách | Trọn đường (Từ nhà 315/5 Nguyễn Thị Minh Khai Đến nhà 293/8 Nguyễn Thị Minh Khai) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453123 | Thành phố Quy Nhơn | Thép Mới | Lộ giới 14mKhu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453124 | Thành phố Quy Nhơn | Thép Mới | Lộ giới 14mKhu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453125 | Thành phố Quy Nhơn | Thép Mới | Lộ giới 14mKhu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453126 | Thành phố Quy Nhơn | Tháp Đôi | Trọn đường | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453127 | Thành phố Quy Nhơn | Tháp Đôi | Trọn đường | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453128 | Thành phố Quy Nhơn | Tháp Đôi | Trọn đường | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453129 | Thành phố Quy Nhơn | Thành Thái | Đường số 1, lộ giới 20mKhu Xóm Tiêu | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453130 | Thành phố Quy Nhơn | Thành Thái | Đường số 1, lộ giới 20mKhu Xóm Tiêu | 4.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453131 | Thành phố Quy Nhơn | Thành Thái | Đường số 1, lộ giới 20mKhu Xóm Tiêu | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453132 | Thành phố Quy Nhơn | Thanh Niên | Từ Lý Thái Tổ Đến Quốc Lộ 1D | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453133 | Thành phố Quy Nhơn | Thanh Niên | Từ Lý Thái Tổ Đến Quốc Lộ 1D | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453134 | Thành phố Quy Nhơn | Thanh Niên | Từ Lý Thái Tổ Đến Quốc Lộ 1D | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453135 | Thành phố Quy Nhơn | Thanh Niên | Từ Tô Hiến Thành Đến Lý Thái Tổ | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453136 | Thành phố Quy Nhơn | Thanh Niên | Từ Tô Hiến Thành Đến Lý Thái Tổ | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453137 | Thành phố Quy Nhơn | Thanh Niên | Từ Tô Hiến Thành Đến Lý Thái Tổ | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453138 | Thành phố Quy Nhơn | Thanh Niên | Từ hẻm 358 Nguyễn Thái Học Đến Tô Hiến Thành | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453139 | Thành phố Quy Nhơn | Thanh Niên | Từ hẻm 358 Nguyễn Thái Học Đến Tô Hiến Thành | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453140 | Thành phố Quy Nhơn | Thanh Niên | Từ hẻm 358 Nguyễn Thái Học Đến Tô Hiến Thành | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |