Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
453101 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Vĩnh Diện | Lộ giới 7m (từ 43 Phạm Ngọc Thạch Đến giáp đường Đô Đốc Bảo) | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453102 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Ngọc Vân | Đường số 3, lộ giới 12m: từ đ/số 2 Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng) | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453103 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Ngọc Vân | Đường số 3, lộ giới 12m: từ đ/số 2 Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng) | 2.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453104 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Ngọc Vân | Đường số 3, lộ giới 12m: từ đ/số 2 Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng) | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453105 | Thành phố Quy Nhơn | Tố Hữu | Đường số 15, lộ giới 20m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh | 2.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453106 | Thành phố Quy Nhơn | Tố Hữu | Đường số 15, lộ giới 20m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh | 3.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453107 | Thành phố Quy Nhơn | Tố Hữu | Đường số 15, lộ giới 20m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453108 | Thành phố Quy Nhơn | Tố Hữu | Đường số 9, lộ giới 16m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh | 2.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453109 | Thành phố Quy Nhơn | Tố Hữu | Đường số 9, lộ giới 16m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh | 3.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453110 | Thành phố Quy Nhơn | Tố Hữu | Đường số 9, lộ giới 16m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453111 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Hiệu | Đường số 21, lộ giới 18mKhu Xóm Tiêu | 2.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453112 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Hiệu | Đường số 21, lộ giới 18mKhu Xóm Tiêu | 3.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453113 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Hiệu | Đường số 21, lộ giới 18mKhu Xóm Tiêu | 7.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453114 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Hiến Thành | Trọn đường | 4.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453115 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Hiến Thành | Trọn đường | 5.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453116 | Thành phố Quy Nhơn | Tô Hiến Thành | Trọn đường | 10.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453117 | Thành phố Quy Nhơn | Thoại Ngọc Hầu | Đường số 10, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453118 | Thành phố Quy Nhơn | Thoại Ngọc Hầu | Đường số 10, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453119 | Thành phố Quy Nhơn | Thoại Ngọc Hầu | Đường số 10, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453120 | Thành phố Quy Nhơn | Thi Sách | Trọn đường (Từ nhà 315/5 Nguyễn Thị Minh Khai Đến nhà 293/8 Nguyễn Thị Minh Khai) | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |