Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
452721 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 9 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 4m | 332.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452722 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 9 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 4m | 415.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452723 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 9 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 4m | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452724 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 8 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 6m | 580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452725 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 8 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 6m | 725.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452726 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 8 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 6m | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452727 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 2, 5 và 6 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 7m | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452728 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 2, 5 và 6 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 7m | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452729 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 2, 5 và 6 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452730 | Thành phố Quy Nhơn | Các tuyến đường rẽ nhánh Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng | 332.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
452731 | Thành phố Quy Nhơn | Các tuyến đường rẽ nhánh Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng | 415.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
452732 | Thành phố Quy Nhơn | Các tuyến đường rẽ nhánh Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
452733 | Thành phố Quy Nhơn | Đường trục chính Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng | Đoạn từ đường Quốc lộ 1D Đến cổng trại Phong, Quy Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452734 | Thành phố Quy Nhơn | Đường trục chính Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng | Đoạn từ đường Quốc lộ 1D Đến cổng trại Phong, Quy Hòa | 625.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452735 | Thành phố Quy Nhơn | Đường trục chính Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng | Đoạn từ đường Quốc lộ 1D Đến cổng trại Phong, Quy Hòa | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452736 | Thành phố Quy Nhơn | Khu vực 1 phường Ghềnh Ráng | 328.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
452737 | Thành phố Quy Nhơn | Khu vực 1 phường Ghềnh Ráng | 410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
452738 | Thành phố Quy Nhơn | Khu vực 1 phường Ghềnh Ráng | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
452739 | Thành phố Quy Nhơn | Đường ĐT638 | Đoạn từ ranh giới giữa phường Bùi Thị Xuân và xã Phước Mỹ Đến giáp ranh giới xã Canh Vinh (cầu Nhị Hà) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452740 | Thành phố Quy Nhơn | Đường ĐT638 | Đoạn từ ranh giới giữa phường Bùi Thị Xuân và xã Phước Mỹ Đến giáp ranh giới xã Canh Vinh (cầu Nhị Hà) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |