Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
452701 | Thành phố Quy Nhơn | Đường N2, lộ giới 13,5-15,85m Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
452702 | Thành phố Quy Nhơn | Đường N2, lộ giới 13,5-15,85m Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
452703 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 6, lộ giới 15,5m Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
452704 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 6, lộ giới 15,5m Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
452705 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 6, lộ giới 15,5m Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
452706 | Thành phố Quy Nhơn | Đường D1 và đường D2, lộ giới 12m Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành | 580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
452707 | Thành phố Quy Nhơn | Đường D1 và đường D2, lộ giới 12m Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành | 725.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
452708 | Thành phố Quy Nhơn | Đường D1 và đường D2, lộ giới 12m Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
452709 | Thành phố Quy Nhơn | Khu dân cư Trại Gà, phường Ghềnh Ráng | Từ đường Mai Hắc Đế Đến Bế Văn Đàn, lộ giới 7m | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452710 | Thành phố Quy Nhơn | Khu dân cư Trại Gà, phường Ghềnh Ráng | Từ đường Mai Hắc Đế Đến Bế Văn Đàn, lộ giới 7m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452711 | Thành phố Quy Nhơn | Khu dân cư Trại Gà, phường Ghềnh Ráng | Từ đường Mai Hắc Đế Đến Bế Văn Đàn, lộ giới 7m | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452712 | Thành phố Quy Nhơn | Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng | Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 11m | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452713 | Thành phố Quy Nhơn | Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng | Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 11m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452714 | Thành phố Quy Nhơn | Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng | Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 11m | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452715 | Thành phố Quy Nhơn | Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng | Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 12,5m Đến 14m | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452716 | Thành phố Quy Nhơn | Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng | Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 12,5m Đến 14m | 2.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452717 | Thành phố Quy Nhơn | Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng | Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 12,5m Đến 14m | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452718 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 4, 7 và 10 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 3m | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452719 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 4, 7 và 10 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 3m | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452720 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 4, 7 và 10 Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng | Lộ giới 3m | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |