Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442121 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 7, 44, 58, 325, 323, 77, 103, 117, 118, 131, 144, 145, 161, 16 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442122 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 7, 44, 58, 325, 323, 77, 103, 117, 118, 131, 144, 145, 161, 16 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442123 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 7, 44, 58, 325, 323, 77, 103, 117, 118, 131, 144, 145, 161, 16 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442124 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 203, 179, 340, 342, 240, 369, 365, 167, 370, 180, 321, 246, 248, 266 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442125 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 203, 179, 340, 342, 240, 369, 365, 167, 370, 180, 321, 246, 248, 266 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442126 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 203, 179, 340, 342, 240, 369, 365, 167, 370, 180, 321, 246, 248, 266 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442127 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 304, 350, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 231, 232, 329, 362, 227 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442128 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 304, 350, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 231, 232, 329, 362, 227 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442129 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 304, 350, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 231, 232, 329, 362, 227 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442130 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 263, 264, 292, 297, 230, 306, 324, 351, 349 (sâu tiếp 20m thửa 314), | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442131 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 263, 264, 292, 297, 230, 306, 324, 351, 349 (sâu tiếp 20m thửa 314), | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442132 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 263, 264, 292, 297, 230, 306, 324, 351, 349 (sâu tiếp 20m thửa 314), | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442133 | Thành phố Vinh | Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 312, 313, 314, 281, 282, 295, 307, 378, 381, 467, 468, 489, | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442134 | Thành phố Vinh | Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 312, 313, 314, 281, 282, 295, 307, 378, 381, 467, 468, 489, | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442135 | Thành phố Vinh | Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 312, 313, 314, 281, 282, 295, 307, 378, 381, 467, 468, 489, | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442136 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 638, 639, 640 Tờ 14) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442137 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 638, 639, 640 Tờ 14) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442138 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 638, 639, 640 Tờ 14) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442139 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 634, 636, 637, 641, 642, 643, 644, 646, 649, 650, 655, 656. Tờ 14) - | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442140 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 634, 636, 637, 641, 642, 643, 644, 646, 649, 650, 655, 656. Tờ 14) - | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |