Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442101 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 6 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442102 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 6 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442103 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, Tờ 15) - Xã Hưng Lộ | Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442104 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, Tờ 15) - Xã Hưng Lộ | Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102) | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442105 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, Tờ 15) - Xã Hưng Lộ | Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442106 | Thành phố Vinh | Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 646, 647, 649, 650, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442107 | Thành phố Vinh | Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 646, 647, 649, 650, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442108 | Thành phố Vinh | Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 646, 647, 649, 650, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442109 | Thành phố Vinh | Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 643, 644, 645, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442110 | Thành phố Vinh | Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 643, 644, 645, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442111 | Thành phố Vinh | Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 643, 644, 645, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442112 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 80, 92, 93, 121, 135, 165, 134, 60, 47, 59, 70, 69, 480, 648 T | Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442113 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 80, 92, 93, 121, 135, 165, 134, 60, 47, 59, 70, 69, 480, 648 T | Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442114 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 80, 92, 93, 121, 135, 165, 134, 60, 47, 59, 70, 69, 480, 648 T | Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442115 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 146, 68, 89, 91, 120, 78, 163, 397, 411, 412, 436, 462, 4 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442116 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 146, 68, 89, 91, 120, 78, 163, 397, 411, 412, 436, 462, 4 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442117 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 146, 68, 89, 91, 120, 78, 163, 397, 411, 412, 436, 462, 4 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442118 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 32, 361, 360, 33, 23, 10, 104, 119, 90, 105, 341, 343, 71, 79, | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442119 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 32, 361, 360, 33, 23, 10, 104, 119, 90, 105, 341, 343, 71, 79, | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442120 | Thành phố Vinh | Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 32, 361, 360, 33, 23, 10, 104, 119, 90, 105, 341, 343, 71, 79, | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |