Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441701 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m (Lô góc) - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 412, 443, 444, 446, 459. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441702 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m (Lô góc) - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 412, 443, 444, 446, 459. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441703 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m (Lô góc) - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 412, 443, 444, 446, 459. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441704 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, | Tập thể BV ba lan - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441705 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, | Tập thể BV ba lan - | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441706 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, | Tập thể BV ba lan - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441707 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 490, 502, 503, 511, 512, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | Tập thể BV ba lan - Lô góc | 2.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441708 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 490, 502, 503, 511, 512, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | Tập thể BV ba lan - Lô góc | 2.255.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441709 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 490, 502, 503, 511, 512, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | Tập thể BV ba lan - Lô góc | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441710 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441711 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441712 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441713 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 478, 479, 481, 482, 483, 484, 485, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441714 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 478, 479, 481, 482, 483, 484, 485, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441715 | Thành phố Vinh | Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 478, 479, 481, 482, 483, 484, 485, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441716 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 14, 15, 22, 23, 34, 35, 36, 57, 58, 69, 70, 82, 109, 133, 134, 144, | Đường LVT - Ngã 3 vào xóm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441717 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 14, 15, 22, 23, 34, 35, 36, 57, 58, 69, 70, 82, 109, 133, 134, 144, | Đường LVT - Ngã 3 vào xóm | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441718 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 14, 15, 22, 23, 34, 35, 36, 57, 58, 69, 70, 82, 109, 133, 134, 144, | Đường LVT - Ngã 3 vào xóm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441719 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 53, 80, 33, 98, 97, 394, 91, 93, 94, 112, 113, 114, 137, 394, 395, 3 | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441720 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 53, 80, 33, 98, 97, 394, 91, 93, 94, 112, 113, 114, 137, 394, 395, 3 | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |