Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
435881 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 23, 31, 35, 36, 44, 80) - Phường Trường Thi | Thửa số 35 - Thửa số 36 | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
435882 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 23, 31, 35, 36, 44, 80) - Phường Trường Thi | Thửa số 35 - Thửa số 36 | 3.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
435883 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 23, 31, 35, 36, 44, 80) - Phường Trường Thi | Thửa số 35 - Thửa số 36 | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
435884 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 8, 9, 13, 16, 17, 24, 25, 26, 30, 37, 45, 46, 78) - P | Thửa số 13 - Thửa số 38 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
435885 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 8, 9, 13, 16, 17, 24, 25, 26, 30, 37, 45, 46, 78) - P | Thửa số 13 - Thửa số 38 | 4.070.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
435886 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 8, 9, 13, 16, 17, 24, 25, 26, 30, 37, 45, 46, 78) - P | Thửa số 13 - Thửa số 38 | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
435887 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 50, 56, 79, 62, 64, 67) - Phường Trường Thi | các lô góc | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
435888 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 50, 56, 79, 62, 64, 67) - Phường Trường Thi | các lô góc | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
435889 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 50, 56, 79, 62, 64, 67) - Phường Trường Thi | các lô góc | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
435890 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 49, 55) - Phường Trường Thi | Chợ Quán Lau - Bộ đội Thông tin | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
435891 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 49, 55) - Phường Trường Thi | Chợ Quán Lau - Bộ đội Thông tin | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
435892 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 49, 55) - Phường Trường Thi | Chợ Quán Lau - Bộ đội Thông tin | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
435893 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 15, 27, 76) - Phường Trường Thi | Các lô góc | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
435894 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 15, 27, 76) - Phường Trường Thi | Các lô góc | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
435895 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 15, 27, 76) - Phường Trường Thi | Các lô góc | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
435896 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 28, 29, 40, 41, 42, 43) - Phường Trường Thi | Thửa số 28 - Thửa số 43 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
435897 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 28, 29, 40, 41, 42, 43) - Phường Trường Thi | Thửa số 28 - Thửa số 43 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
435898 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 28, 29, 40, 41, 42, 43) - Phường Trường Thi | Thửa số 28 - Thửa số 43 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
435899 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 14, 70, 71, 77, 38.) - Phường Trườn | Chợ Quán Lau - Bộ đội Thông tin | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
435900 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 14, 70, 71, 77, 38.) - Phường Trườn | Chợ Quán Lau - Bộ đội Thông tin | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |