Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
430401 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Các đoạn đường còn lại | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430402 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Võ Văn Sơn - Đến Cầu Suối Giáp | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430403 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Võ Văn Sơn - Đến Cầu Suối Giáp | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430404 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Võ Văn Sơn - Đến Cầu Suối Giáp | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430405 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Trường THCS Ân Tường Đông - Đến nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 324.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430406 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Trường THCS Ân Tường Đông - Đến nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 405.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430407 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Trường THCS Ân Tường Đông - Đến nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430408 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Thưởng - Đến trường THCS Ân Tường Đông | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430409 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Thưởng - Đến trường THCS Ân Tường Đông | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430410 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Thưởng - Đến trường THCS Ân Tường Đông | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430411 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) - Đến giáp nhà ông Trần Quang Thưởng | 324.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430412 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) - Đến giáp nhà ông Trần Quang Thưởng | 405.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430413 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) - Đến giáp nhà ông Trần Quang Thưởng | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430414 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 - Tuyến tỉnh lộ 630 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
430415 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 - Tuyến tỉnh lộ 630 | 225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
430416 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 - Tuyến tỉnh lộ 630 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
430417 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430418 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430419 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430420 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Kim Sơn - Đến nhà ông Trần Minh Hiếu | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |