Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
430381 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam Đến giáp ranh giới An Lão | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430382 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam Đến giáp ranh giới An Lão | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430383 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam Đến giáp ranh giới An Lão | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430384 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Cầu Bà Đăng - Đến Cống Ba Thức | 396.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430385 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Cầu Bà Đăng - Đến Cống Ba Thức | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430386 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Cầu Bà Đăng - Đến Cống Ba Thức | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430387 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới xã Ân Mỹ - Đến Cầu Bà Đăng | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430388 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới xã Ân Mỹ - Đến Cầu Bà Đăng | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430389 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới xã Ân Mỹ - Đến Cầu Bà Đăng | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430390 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành - | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430391 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430392 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430393 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ nhà ông Minh Trị - Đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430394 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ nhà ông Minh Trị - Đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430395 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ nhà ông Minh Trị - Đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430396 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới huyện Hoài Nhơn - Đến nhà ông Minh Trị | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430397 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới huyện Hoài Nhơn - Đến nhà ông Minh Trị | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430398 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới huyện Hoài Nhơn - Đến nhà ông Minh Trị | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430399 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Các đoạn đường còn lại | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430400 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Các đoạn đường còn lại | 225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |