Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
429461 | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường vào nghĩa trang huyện - Đường 22/4 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429462 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường Ma Lâm - Hồng Sơn (Lê Quý Đôn) - Thị trấn Ma Lâm | Đường Sắt - Giáp xã Hồng Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429463 | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa | Cầu 1 - Đường vào nghĩa trang huyện | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429464 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường Ma Lâm - Hồng Sơn (Lê Quý Đôn) - Thị trấn Ma Lâm | Quốc lộ 28 - Đường sắt | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429465 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Ma Lâm - Thuận Minh (Nguyễn Văn Cừ) - Thị trấn Ma Lâm | Cầu Ngựa - Giáp đường sắt | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429466 | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường vào nghĩa trang Tân Hưng - Giáp xã Sông Phan | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429467 | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Quốc lộ 55 - Đường vào nghĩa trang Tân Hưng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429468 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường Sa ra - Tầm Hưng (Nguyễn Thị Minh Khai) - Thị trấn Ma Lâm | Cầu 3 Tấn (chợ Tầm Hưng) - Giáp xã Hàm Đức | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429469 | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Ngã 3 vào UBND thị trấn Tân Nghĩa - Quốc lộ 55 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429470 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường Sa ra - Tầm Hưng (Nguyễn Thị Minh Khai) - Thị trấn Ma Lâm | Ngã 3 vào Lò gạch cũ - Cầu 3 Tấn (chợ Tầm Hưng) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429471 | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường vào cụm Công nghiệp - Ngã 3 vào UBND thị trấn Tân Nghĩa | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429472 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường Sa ra - Tầm Hưng (Nguyễn Thị Minh Khai) - Thị trấn Ma Lâm | Ngã ba Ngân hàng - Ngã ba vào Lò gạch cũ | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429473 | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Đỉnh Đèo Giăng Co (từ nhà ông Huỳnh Tấn Đông) - Đường vào cụm Công nghiệp | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429474 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Quốc lộ 28 (đường 8/4) - Thị trấn Ma Lâm | Phía Bắc trại lúa giống Ma Lâm - Giáp xã Hàm Trí | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429475 | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Giáp xã Tân Phúc - Đỉnh đèo Giăng Co (giáp nhà ông Huỳnh Tấn Đông) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429476 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Quốc lộ 28 (đường 8/4) - Thị trấn Ma Lâm | Phía bắc đường sắt - Trại giống lúa Ma Lâm | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429477 | Huyện Hàm Tân | Các đoạn đường còn lại rộng ³ 4 m - Thị trấn Tân Minh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
429478 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Quốc lộ 28 (đường 8/4) - Thị trấn Ma Lâm | Cầu Ngựa - Đường sắt Thống Nhất | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429479 | Huyện Hàm Tân | Trần Phú (Cấp phối ³ 6m) Thị trấn Tân Minh | Đoạn còn lại | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429480 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Quốc lộ 28 (đường 8/4) - Thị trấn Ma Lâm | Cầu 14 - Cầu Ngựa | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |