Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
429441 | Huyện Hàm Tân | Đường ≥ 6m - Thị trấn Tân Nghĩa | Cách Hùng Vương, CMT8, 22/4, Quốc lộ 55 > 100m - Hết con đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429442 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường Nà Bồi - Tầm Hưng (Nguyễn Văn Trỗi) - Thị trấn Ma Lâm | Giáp cống khu dân cư hiện hữu thôn Nà Bồi - Giáp Tầm Hưng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429443 | Huyện Hàm Tân | Các trục đường rộng ³ 4 m đến < 6m - Thị trấn Tân Nghĩa | Cách Hùng Vương, CMT8, 22/4, Quốc lộ 55 > 100 m - Hết con đường | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429444 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường Nà Bồi - Tầm Hưng (Nguyễn Văn Trỗi) - Thị trấn Ma Lâm | Giáp đường Hồng Lâm - Giáp cống khu dân cư hiện hữu thôn Nà Bồi | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429445 | Huyện Hàm Tân | Các trục đường rộng ³ 4 m đến < 6m - Thị trấn Tân Nghĩa | Từ Hùng Vương, CMT8, 22/4, Quốc lộ 55 - ≤ 100 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429446 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Các con đường còn lại có chiều rộng ≥ 4m và đường bê tông có chiều rộng > 2m - Thị trấn Ma Lâm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
429447 | Huyện Hàm Tân | Các đường nội bộ trong KDC Nghĩa Hiệp - Thị trấn Tân Nghĩa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
429448 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Các con đường còn lại trong KDC Ruộng Dinh, đường Lê Hồng Phong và đường Nguyễn Du (tuyến số 3 công | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
429449 | Huyện Hàm Tân | Đường nội bộ trong KDC Nghĩa Hòa 3 - Thị trấn Tân Nghĩa | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
429450 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tuyến số 14, 23 (đường Từ Văn Tư), 24 (đường Kim Đồng), tuyến số 11, 12 (đường Phan Bội Châu), đường | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
429451 | Huyện Hàm Tân | Đường CMT8 - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp ranh xã Tân Hà | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429452 | Huyện Hàm Tân | Đường CMT8 - Thị trấn Tân Nghĩa | Nhà ông Đỗ Ngọc Biên - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429453 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tuyến N4 KDC Ruộng Dinh - Thị trấn Ma Lâm | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
429454 | Huyện Hàm Tân | Đường CMT8 - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường 22/4 - Đến hết nhà ông Đỗ Ngọc Biên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429455 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tuyến D3 KDC Ruộng Dinh (đường Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Ma Lâm | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
429456 | Huyện Hàm Tân | Đường CMT8 - Thị trấn Tân Nghĩa | Ngã ba 46 - Đường 22/4 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429457 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tuyến đường N6A, N6B (đường Lý Tự Trọng) - Thị trấn Ma Lâm | Toàn tuyến | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429458 | Huyện Hàm Tân | Đường 22/4 - Thị trấn Tân Nghĩa | Hùng Vương - Quốc lộ 55 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429459 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Các tuyến số 2 (đường Lê Hồng Phong), tuyến 1 (Tuyến D1 KDC Ruộng Dinh - đường Quang Trung), tuyến đ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
429460 | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường 22/4 - Giáp đường CMT8 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |