Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
425481 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Mặt tiền tuyến đường) | Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ - Nguyễn Tri Phương, hẻm 38 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425482 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425483 | Thành phố Pleiku | Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425484 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425485 | Thành phố Pleiku | Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425486 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425487 | Thành phố Pleiku | Nơ Trang Long (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 880.000 | 544.000 | 416.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425488 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425489 | Thành phố Pleiku | Nơ Trang Long (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 1.100.000 | 680.000 | 520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
425490 | Thành phố Pleiku | Nơ Trang Long (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425491 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425492 | Thành phố Pleiku | Nơ Trang Long (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425493 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425494 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 2.320.000 | 1.520.000 | 776.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425495 | Thành phố Pleiku | Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê) | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425496 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 2.900.000 | 1.900.000 | 970.000 | - | - | Đất ở đô thị |
425497 | Thành phố Pleiku | Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425498 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Mặt tiền tuyến đường) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 7.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425499 | Thành phố Pleiku | Nguyễn Xí (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Từ hết RG Hội trường thôn 03 - Cuối đường (rẫy cà phê) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425500 | Thành phố Pleiku | Sư Vạn Hạnh (Mặt tiền tuyến đường) | Hùng Vương - Hết RG nhà số 27, trường THCS Nguyễn Huệ | 9.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |