Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406621 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406622 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406623 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406624 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406625 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406626 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406627 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406628 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406629 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406630 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406631 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406632 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406633 | Thành phố Pleiku | Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406634 | Thành phố Pleiku | Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406635 | Thành phố Pleiku | Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406636 | Thành phố Pleiku | Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406637 | Thành phố Pleiku | Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406638 | Thành phố Pleiku | Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406639 | Thành phố Pleiku | Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406640 | Thành phố Pleiku | Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |