Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406601 | Thành phố Pleiku | Hẻm 308 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Trường Chinh - Cuối đường | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406602 | Thành phố Pleiku | Hẻm 308 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Trường Chinh - Cuối đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406603 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406604 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406605 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406606 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406607 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406608 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406609 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406610 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406611 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406612 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406613 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406614 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406615 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406616 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406617 | Thành phố Pleiku | Hẻm 162 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Trường Chinh - Ngô Gia Khảm | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406618 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406619 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406620 | Thành phố Pleiku | Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |