Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406461 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406462 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406463 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406464 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406465 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406466 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406467 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406468 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406469 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406470 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406471 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406472 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406473 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406474 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406475 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406476 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406477 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406478 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406479 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406480 | Thành phố Pleiku | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |