Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406441 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406442 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406443 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406444 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406445 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406446 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406447 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406448 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406449 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 480.000 | 450.000 | 429.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406450 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406451 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406452 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406453 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406454 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406455 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406456 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406457 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406458 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406459 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406460 | Thành phố Pleiku | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |