Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406381 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406382 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406383 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406384 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406385 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406386 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406387 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406388 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406389 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406390 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406391 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406392 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406393 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406394 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406395 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406396 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406397 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406398 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406399 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406400 | Thành phố Pleiku | Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |