Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406361 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406362 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406363 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406364 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406365 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406366 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406367 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406368 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406369 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406370 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406371 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406372 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406373 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406374 | Thành phố Pleiku | Hẻm 191 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406375 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406376 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406377 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406378 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406379 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406380 | Thành phố Pleiku | Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |