Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405961 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405962 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405963 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405964 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405965 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405966 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 480.000 | 450.000 | 429.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405967 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405968 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405969 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405970 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cầu - Cuối đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405971 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cầu - Cuối đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405972 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cầu - Cuối đường | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405973 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cầu - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405974 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cầu - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405975 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cầu - Cuối đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405976 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cầu - Cuối đường | 328.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405977 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cầu - Cuối đường | 328.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405978 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cầu - Cuối đường | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405979 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cầu - Cuối đường | 332.000 | 324.000 | 316.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405980 | Thành phố Pleiku | Đường Thôn 3 An Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cầu - Cuối đường | 332.000 | 324.000 | 316.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |