Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405681 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405682 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405683 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405684 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405685 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405686 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405687 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405688 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405689 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405690 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405691 | Thành phố Pleiku | Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm p | Toàn tuyến | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405692 | Thành phố Pleiku | Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm p | Toàn tuyến | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405693 | Thành phố Pleiku | Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm p | Toàn tuyến | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405694 | Thành phố Pleiku | Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150 | Toàn tuyến | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405695 | Thành phố Pleiku | Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150 | Toàn tuyến | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405696 | Thành phố Pleiku | Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150 | Toàn tuyến | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405697 | Thành phố Pleiku | Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405698 | Thành phố Pleiku | Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405699 | Thành phố Pleiku | Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405700 | Thành phố Pleiku | Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |