Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
404181 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường Lối 1: 501, 503, 537, 538, 568, 570, 599, | Thửa đất số 501, 534 - Giáp tờ BĐ số 45 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404182 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 1: 39, 40, 66, 67, 84, 85, 86, 103, 10 | Giáp tờ BĐ số 35 - Thửa đất số 499, 465 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404183 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 1: 39, 40, 66, 67, 84, 85, 86, 103, 10 | Giáp tờ BĐ số 35 - Thửa đất số 499, 465 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404184 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 1: 39, 40, 66, 67, 84, 85, 86, 103, 10 | Giáp tờ BĐ số 35 - Thửa đất số 499, 465 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404185 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 2) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 2: 1076, 1075, 1077, 1090, 1091, 1087 | Thửa đất số 1076 - Thửa đất số 1087 | 475.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404186 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 2) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 2: 1076, 1075, 1077, 1090, 1091, 1087 | Thửa đất số 1076 - Thửa đất số 1087 | 5.225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404187 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 2) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 2: 1076, 1075, 1077, 1090, 1091, 1087 | Thửa đất số 1076 - Thửa đất số 1087 | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404188 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 1: 27, 28, 29, 62, 63, 64, 106, 107, 1 | Thửa đất số 27, 28 - Thửa đất số 142, 285 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404189 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 1: 27, 28, 29, 62, 63, 64, 106, 107, 1 | Thửa đất số 27, 28 - Thửa đất số 142, 285 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404190 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 1: 27, 28, 29, 62, 63, 64, 106, 107, 1 | Thửa đất số 27, 28 - Thửa đất số 142, 285 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404191 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 4; 5; 47; 320; 64; 84; 126; 141; 174; 1 | Khối 10 - Khối 10 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404192 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 4; 5; 47; 320; 64; 84; 126; 141; 174; 1 | Khối 10 - Khối 10 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404193 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 4; 5; 47; 320; 64; 84; 126; 141; 174; 1 | Khối 10 - Khối 10 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404194 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối - Khối 10 (Các thửa bám đường: 292; 311; 286; 316; 318; 317; 156; 323; 127 (335; 356; 357 | Khối 10 - Khối 10 | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404195 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối - Khối 10 (Các thửa bám đường: 292; 311; 286; 316; 318; 317; 156; 323; 127 (335; 356; 357 | Khối 10 - Khối 10 | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404196 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối - Khối 10 (Các thửa bám đường: 292; 311; 286; 316; 318; 317; 156; 323; 127 (335; 356; 357 | Khối 10 - Khối 10 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404197 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối 10 (Các thửa bám đường: 27; 46; 331, 332, 333, 334, 82; 105; 322, 140; 196; | Thửa đất số 27 - Thửa đất số 312 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404198 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối 10 (Các thửa bám đường: 27; 46; 331, 332, 333, 334, 82; 105; 322, 140; 196; | Thửa đất số 27 - Thửa đất số 312 | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404199 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối 10 (Các thửa bám đường: 27; 46; 331, 332, 333, 334, 82; 105; 322, 140; 196; | Thửa đất số 27 - Thửa đất số 312 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404200 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Thửa: 09 Tờ bản đồ số 32) - Phường Nghi Hương | Khối 10 - Khối 10 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |