Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403721 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 387, 385, 383, 388, 389, 357, 358, 382, 381, | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403722 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 387, 385, 383, 388, 389, 357, 358, 382, 381, | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403723 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Các thửa đất bám đường: 40, 62, 76, 95, 102, 68, 7 | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403724 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Các thửa đất bám đường: 40, 62, 76, 95, 102, 68, 7 | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403725 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Các thửa đất bám đường: 40, 62, 76, 95, 102, 68, 7 | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403726 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 333, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 3 | Thửa đất số 15 - Thửa đất số 421 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403727 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 333, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 3 | Thửa đất số 15 - Thửa đất số 421 | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403728 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 333, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 3 | Thửa đất số 15 - Thửa đất số 421 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403729 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 14, 15, 36, 35, 58, 57, 56, 65, 82, 80, 8 | Thửa đất số 15 - Thửa đất số 421 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403730 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 14, 15, 36, 35, 58, 57, 56, 65, 82, 80, 8 | Thửa đất số 15 - Thửa đất số 421 | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403731 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 14, 15, 36, 35, 58, 57, 56, 65, 82, 80, 8 | Thửa đất số 15 - Thửa đất số 421 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403732 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Quyền (Thửa đất số 394 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thu | Khối Đông Quyền - Khối Đông Quyền | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403733 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Quyền (Thửa đất số 394 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thu | Khối Đông Quyền - Khối Đông Quyền | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403734 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Quyền (Thửa đất số 394 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thu | Khối Đông Quyền - Khối Đông Quyền | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403735 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Quyền, Đại Thống (Thửa 138, 96, 02, 03, 04, 05, 83, 124, 149, 180, 229, 20 | Thửa đất số 14 - Thửa đất số 246 | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403736 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Quyền, Đại Thống (Thửa 138, 96, 02, 03, 04, 05, 83, 124, 149, 180, 229, 20 | Thửa đất số 14 - Thửa đất số 246 | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403737 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Quyền, Đại Thống (Thửa 138, 96, 02, 03, 04, 05, 83, 124, 149, 180, 229, 20 | Thửa đất số 14 - Thửa đất số 246 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403738 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Quyền, Đại Thống (Các thửa: 22, 35, 78, 94, 135, 162, 190, 213, 236, 191, | Thửa đất số 14 - Thửa đất số 246 | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403739 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Quyền, Đại Thống (Các thửa: 22, 35, 78, 94, 135, 162, 190, 213, 236, 191, | Thửa đất số 14 - Thửa đất số 246 | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403740 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Quyền, Đại Thống (Các thửa: 22, 35, 78, 94, 135, 162, 190, 213, 236, 191, | Thửa đất số 14 - Thửa đất số 246 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |