Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403701 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Hiếu Hạp, Bắc Hải (Các thửa: 352, 435, 436, 437, 453, 454 Tờ bản đồ số 12) - | Khối Hiếu Hạp - Khối Bắc Hải | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403702 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp, Bắc Hải (Các thửa: 272, 271, 326, 346, 347, 157, 176, 192, 438, 439, | Thửa đất số 287 - Thửa đất số 192 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403703 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp, Bắc Hải (Các thửa: 272, 271, 326, 346, 347, 157, 176, 192, 438, 439, | Thửa đất số 287 - Thửa đất số 192 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403704 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp, Bắc Hải (Các thửa: 272, 271, 326, 346, 347, 157, 176, 192, 438, 439, | Thửa đất số 287 - Thửa đất số 192 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403705 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải (Các thửa: 179, 178, 161, 147, 133, 103, 87, 444, 445, 446, 447, 86 | Thửa đất số 179 - Thửa đất số 01 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403706 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải (Các thửa: 179, 178, 161, 147, 133, 103, 87, 444, 445, 446, 447, 86 | Thửa đất số 179 - Thửa đất số 01 | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403707 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải (Các thửa: 179, 178, 161, 147, 133, 103, 87, 444, 445, 446, 447, 86 | Thửa đất số 179 - Thửa đất số 01 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403708 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 332, 314, 313, 312, 294, 293, 278, 277, 261, 260, 259, | Thửa đất số 332 - Thửa đất số 01 | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403709 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 332, 314, 313, 312, 294, 293, 278, 277, 261, 260, 259, | Thửa đất số 332 - Thửa đất số 01 | 605.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403710 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 332, 314, 313, 312, 294, 293, 278, 277, 261, 260, 259, | Thửa đất số 332 - Thửa đất số 01 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403711 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 284, 303, 302, 301, 30, 299, 298, 322, 3 | Đường dọc số III - Ngã tư Hiếu Hạp | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403712 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 284, 303, 302, 301, 30, 299, 298, 322, 3 | Đường dọc số III - Ngã tư Hiếu Hạp | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403713 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 284, 303, 302, 301, 30, 299, 298, 322, 3 | Đường dọc số III - Ngã tư Hiếu Hạp | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403714 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Các thửa đất nằm kẹp giữa các đường khối: 251, 2 | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403715 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Các thửa đất nằm kẹp giữa các đường khối: 251, 2 | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403716 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Các thửa đất nằm kẹp giữa các đường khối: 251, 2 | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403717 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 408, 410, 411, 413, 414, 415, 419, 418, 417, | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403718 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 408, 410, 411, 413, 414, 415, 419, 418, 417, | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403719 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 408, 410, 411, 413, 414, 415, 419, 418, 417, | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403720 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 387, 385, 383, 388, 389, 357, 358, 382, 381, | Khối Bắc Hải - Khối Hiếu Hạp | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |