Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403641 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa 259 (Góc 20x20m bám đường dọc số III) Tờ bản | Góc đường - Góc đường | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403642 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 197, 196, 195, 207, 206, 2 | Cách 20m đường dọc số II về phía Tây - Cách 20m đường dọc số III về phía Đông | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403643 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 197, 196, 195, 207, 206, 2 | Cách 20m đường dọc số II về phía Tây - Cách 20m đường dọc số III về phía Đông | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403644 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 197, 196, 195, 207, 206, 2 | Cách 20m đường dọc số II về phía Tây - Cách 20m đường dọc số III về phía Đông | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403645 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc II' : 176, 222, 221, | Góc đường - Góc đường | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403646 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc II' : 176, 222, 221, | Góc đường - Góc đường | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403647 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc II' : 176, 222, 221, | Góc đường - Góc đường | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403648 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 187, 199, 198, 210, 209, 1 | Cách 20m đường dọc số II về phía Tây - Cách 20m đường dọc số II về phía Đông | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403649 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 187, 199, 198, 210, 209, 1 | Cách 20m đường dọc số II về phía Tây - Cách 20m đường dọc số II về phía Đông | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403650 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 187, 199, 198, 210, 209, 1 | Cách 20m đường dọc số II về phía Tây - Cách 20m đường dọc số II về phía Đông | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403651 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc II: 163, 173, 188, 1 | Góc đường - Góc đường | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403652 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc II: 163, 173, 188, 1 | Góc đường - Góc đường | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403653 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc II: 163, 173, 188, 1 | Góc đường - Góc đường | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403654 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 171, 164, 155, 156 Tờ bản | Cách đường dọc 15m về phía Tây - Cách 20m đường dọc số II về phía Đông | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403655 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 171, 164, 155, 156 Tờ bản | Cách đường dọc 15m về phía Tây - Cách 20m đường dọc số II về phía Đông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403656 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 171, 164, 155, 156 Tờ bản | Cách đường dọc 15m về phía Tây - Cách 20m đường dọc số II về phía Đông | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403657 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 373, 372, 377, 376, 394, 3 | Cách đường Bình Minh 20m về phía Tây - Cách 20m đường dọc 15m về phía Đông | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403658 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 373, 372, 377, 376, 394, 3 | Cách đường Bình Minh 20m về phía Tây - Cách 20m đường dọc 15m về phía Đông | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403659 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 373, 372, 377, 376, 394, 3 | Cách đường Bình Minh 20m về phía Tây - Cách 20m đường dọc 15m về phía Đông | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403660 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc 15m: 144, 324 Tờ bản | Góc đường - Góc đường | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |