Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403621 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 325, 326, 327, 307, 182, 202, 203, 218, 229, 240, 219 Tờ bản đồ | Cách 20m đường Sào Nam về phía Nam - Cách 20m đường ngang số 8 về phía Bắc | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403622 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 325, 326, 327, 307, 182, 202, 203, 218, 229, 240, 219 Tờ bản đồ | Cách 20m đường Sào Nam về phía Nam - Cách 20m đường ngang số 8 về phía Bắc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403623 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 325, 326, 327, 307, 182, 202, 203, 218, 229, 240, 219 Tờ bản đồ | Cách 20m đường Sào Nam về phía Nam - Cách 20m đường ngang số 8 về phía Bắc | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403624 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường: 315, 42, 41, 25, 10, 9, 328, 125, 63, 354 Tờ bản | Giáp tờ số 7 - Cách 20m đường Sào Nam về phía Bắc | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403625 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường: 315, 42, 41, 25, 10, 9, 328, 125, 63, 354 Tờ bản | Giáp tờ số 7 - Cách 20m đường Sào Nam về phía Bắc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403626 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường: 315, 42, 41, 25, 10, 9, 328, 125, 63, 354 Tờ bản | Giáp tờ số 7 - Cách 20m đường Sào Nam về phía Bắc | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403627 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 64, 105, 85, 26 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu | Giáp tờ số 7 - Cách 20m đường Sào Nam về phía Bắc | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403628 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 64, 105, 85, 26 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu | Giáp tờ số 7 - Cách 20m đường Sào Nam về phía Bắc | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403629 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 64, 105, 85, 26 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu | Giáp tờ số 7 - Cách 20m đường Sào Nam về phía Bắc | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403630 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 304, 305 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu | Đường dọc số II - Đường dọc số II | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403631 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 304, 305 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu | Đường dọc số II - Đường dọc số II | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403632 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 304, 305 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu | Đường dọc số II - Đường dọc số II | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403633 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 265, 329 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu | Từ đường dọc 15m - Đường dọc số II | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403634 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 265, 329 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu | Từ đường dọc 15m - Đường dọc số II | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403635 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 265, 329 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu | Từ đường dọc 15m - Đường dọc số II | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403636 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc số II của các thửa 306, 249 Tờ bản đ | Góc đường - Góc đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403637 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc số II của các thửa 306, 249 Tờ bản đ | Góc đường - Góc đường | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403638 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc số II của các thửa 306, 249 Tờ bản đ | Góc đường - Góc đường | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403639 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa 259 (Góc 20x20m bám đường dọc số III) Tờ bản | Góc đường - Góc đường | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403640 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa 259 (Góc 20x20m bám đường dọc số III) Tờ bản | Góc đường - Góc đường | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |