Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397421 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 2 (Tờ 13, thửa: 4, 20, 21, 24, 23, 29, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, | Cụt Phò Đường - Cụt Tiến Ngam | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397422 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 2 (Tờ 13, thửa: 4, 20, 21, 24, 23, 29, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, | Cụt Phò Đường - Cụt Tiến Ngam | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397423 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ 17, thửa: 2, 22, 26, 33) - Xã Bảo Nam | Trường tiểu học Bảo Nam 1 - Cụt Văn Oanh | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397424 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ 17, thửa: 2, 22, 26, 33) - Xã Bảo Nam | Trường tiểu học Bảo Nam 1 - Cụt Văn Oanh | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397425 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ 17, thửa: 2, 22, 26, 33) - Xã Bảo Nam | Trường tiểu học Bảo Nam 1 - Cụt Văn Oanh | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397426 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ 17, thửa: 5, 6, 11, 16, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 32, 34, 3 | Ốc Văn Liên - Ven Phò Tuyết | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397427 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ 17, thửa: 5, 6, 11, 16, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 32, 34, 3 | Ốc Văn Liên - Ven Phò Tuyết | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397428 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ 17, thửa: 5, 6, 11, 16, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 32, 34, 3 | Ốc Văn Liên - Ven Phò Tuyết | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397429 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ 16, thửa: 36, 37, 38, 39, 44, 46, 47) - Xã Bảo Nam | Lương Phò May - Xeo Xuân Hạnh | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397430 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ 16, thửa: 36, 37, 38, 39, 44, 46, 47) - Xã Bảo Nam | Lương Phò May - Xeo Xuân Hạnh | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397431 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ 16, thửa: 36, 37, 38, 39, 44, 46, 47) - Xã Bảo Nam | Lương Phò May - Xeo Xuân Hạnh | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397432 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (TỜ 16, thửa: 1, 4, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 16, 17, 18, 33, 34, 43, 49, | Trường PTCS bán trú Bảo Nam - Cụt Thảo Luông | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397433 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (TỜ 16, thửa: 1, 4, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 16, 17, 18, 33, 34, 43, 49, | Trường PTCS bán trú Bảo Nam - Cụt Thảo Luông | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397434 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (TỜ 16, thửa: 1, 4, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 16, 17, 18, 33, 34, 43, 49, | Trường PTCS bán trú Bảo Nam - Cụt Thảo Luông | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397435 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Phia Khăm 2 - Xã Bắc Lý | Xeo Phò Biên - Hùng Văn Oanh | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397436 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Phia Khăm 2 - Xã Bắc Lý | Xeo Phò Biên - Hùng Văn Oanh | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397437 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Phia Khăm 2 - Xã Bắc Lý | Xeo Phò Biên - Hùng Văn Oanh | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397438 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Phia Khăm 1 - Xã Bắc Lý | Kha Phò Tích - Cụt Phò Nguyệt | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397439 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Phia Khăm 1 - Xã Bắc Lý | Kha Phò Tích - Cụt Phò Nguyệt | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397440 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Phia Khăm 1 - Xã Bắc Lý | Kha Phò Tích - Cụt Phò Nguyệt | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |