Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397401 | Huyện Kỳ Sơn | Đườn liên bản - Bản Hín Pèn (Tờ 19, thửa: 1, 5, 13, 16, 27, 28, 29, 37, 43, 44, 45, 38, 51, 56) - Xã | Lương Văn Phăn - Trường M. Non | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397402 | Huyện Kỳ Sơn | Đườn liên bản - Bản Hín Pèn (Tờ 18, thửa: 40, 41, 47, 50, 51, 37, 27, 28, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 31 | Nhà văn hóa - Cụt May Danh | 38.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397403 | Huyện Kỳ Sơn | Đườn liên bản - Bản Hín Pèn (Tờ 18, thửa: 40, 41, 47, 50, 51, 37, 27, 28, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 31 | Nhà văn hóa - Cụt May Danh | 41.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397404 | Huyện Kỳ Sơn | Đườn liên bản - Bản Hín Pèn (Tờ 18, thửa: 40, 41, 47, 50, 51, 37, 27, 28, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 31 | Nhà văn hóa - Cụt May Danh | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397405 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ 12, thửa: 1, 2, 3, 7, 9, 13, 14, 20) - Xã Bảo Nam | Moong Phò Hoành - Trường tiểu học | 38.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397406 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ 12, thửa: 1, 2, 3, 7, 9, 13, 14, 20) - Xã Bảo Nam | Moong Phò Hoành - Trường tiểu học | 41.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397407 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ 12, thửa: 1, 2, 3, 7, 9, 13, 14, 20) - Xã Bảo Nam | Moong Phò Hoành - Trường tiểu học | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397408 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ 12; 9, thửa: 4, 6, 10, 11, 12, 17, 19, 23, 25, 28 (tờ số 9): 7, 9, 1 | Moong Phò Hoành - Trường tiểu học | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397409 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ 12; 9, thửa: 4, 6, 10, 11, 12, 17, 19, 23, 25, 28 (tờ số 9): 7, 9, 1 | Moong Phò Hoành - Trường tiểu học | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397410 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ 12; 9, thửa: 4, 6, 10, 11, 12, 17, 19, 23, 25, 28 (tờ số 9): 7, 9, 1 | Moong Phò Hoành - Trường tiểu học | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397411 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ 11, thửa: 43, 42, 47, 37, 30, 45, 31, 33, 40, 46, 49, 53, 26) - Xã B | Ven Phò Lợi - Xeo May Chăn | 38.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397412 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ 11, thửa: 43, 42, 47, 37, 30, 45, 31, 33, 40, 46, 49, 53, 26) - Xã B | Ven Phò Lợi - Xeo May Chăn | 41.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397413 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ 11, thửa: 43, 42, 47, 37, 30, 45, 31, 33, 40, 46, 49, 53, 26) - Xã B | Ven Phò Lợi - Xeo May Chăn | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397414 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (To11, thửa: 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 20, 22, 24, 28, 29, | Ven Phò Lợi - Xeo May Chăn | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397415 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (To11, thửa: 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 20, 22, 24, 28, 29, | Ven Phò Lợi - Xeo May Chăn | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397416 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Thảo Đi (To11, thửa: 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 20, 22, 24, 28, 29, | Ven Phò Lợi - Xeo May Chăn | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397417 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 2 (Tờ 13, thửa: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 19, 22, 25, 28, 30, 34, 38 | Moong Phò Hải - Lương Phò Hợp | 38.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397418 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 2 (Tờ 13, thửa: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 19, 22, 25, 28, 30, 34, 38 | Moong Phò Hải - Lương Phò Hợp | 41.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397419 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 2 (Tờ 13, thửa: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 19, 22, 25, 28, 30, 34, 38 | Moong Phò Hải - Lương Phò Hợp | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397420 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Nam Tiến 2 (Tờ 13, thửa: 4, 20, 21, 24, 23, 29, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, | Cụt Phò Đường - Cụt Tiến Ngam | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |