Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397321 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 14, thửa: 1, 13, 22) - Xã Bảo Thắng | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397322 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 14, thửa: 1, 13, 22) - Xã Bảo Thắng | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397323 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 14, thửa: 1, 13, 22) - Xã Bảo Thắng | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397324 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 - Xã Bảo Thắng | Kha Văn Nghiệp - Ốc Văn Lợi | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397325 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 - Xã Bảo Thắng | Kha Văn Nghiệp - Ốc Văn Lợi | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397326 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 - Xã Bảo Thắng | Kha Văn Nghiệp - Ốc Văn Lợi | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397327 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã (Xiêng Thù - Bảo Thắng) - Cha Ca 1 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10) - Xã B | 38.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397328 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã (Xiêng Thù - Bảo Thắng) - Cha Ca 1 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10) - Xã B | 41.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397329 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã (Xiêng Thù - Bảo Thắng) - Cha Ca 1 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10) - Xã B | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397330 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã (Xiêng Thù - Bảo Thắng) - Cha Ca 1 (Tờ 16, thửa: 7, 9, 10, 14, 15, 21, 25, 27, 30, 34 | 38.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397331 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã (Xiêng Thù - Bảo Thắng) - Cha Ca 1 (Tờ 16, thửa: 7, 9, 10, 14, 15, 21, 25, 27, 30, 34 | 41.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397332 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã (Xiêng Thù - Bảo Thắng) - Cha Ca 1 (Tờ 16, thửa: 7, 9, 10, 14, 15, 21, 25, 27, 30, 34 | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397333 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ 15, thửa: 35, 36, 37, 38, 44) - Xã Bảo Thắng | 38.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397334 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ 15, thửa: 35, 36, 37, 38, 44) - Xã Bảo Thắng | 41.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397335 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ 15, thửa: 35, 36, 37, 38, 44) - Xã Bảo Thắng | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397336 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ 14, thửa: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 20, 21) - Xã Bảo Thắ | 38.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397337 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ 14, thửa: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 20, 21) - Xã Bảo Thắ | 41.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397338 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ 14, thửa: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 20, 21) - Xã Bảo Thắ | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397339 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 4, 7, 8) - Xã Bảo Thắng | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397340 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 4, 7, 8) - Xã Bảo Thắng | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |