Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397301 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397302 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397303 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 18, 20, 21, 24, 25, 27, 31, 32 | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397304 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 18, 20, 21, 24, 25, 27, 31, 32 | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397305 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 18, 20, 21, 24, 25, 27, 31, 32 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397306 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 11, thửa: 5, 6, 11, 12, 13, 15, 16) - Xã Bảo Thắng | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397307 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 11, thửa: 5, 6, 11, 12, 13, 15, 16) - Xã Bảo Thắng | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397308 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 11, thửa: 5, 6, 11, 12, 13, 15, 16) - Xã Bảo Thắng | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397309 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 9, thửa: 8, 9, 12, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 28, 29, 39, 40, 50) - Xã | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397310 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 9, thửa: 8, 9, 12, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 28, 29, 39, 40, 50) - Xã | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397311 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Ca Da (Tờ 9, thửa: 8, 9, 12, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 28, 29, 39, 40, 50) - Xã | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397312 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 15, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397313 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 15, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397314 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 15, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397315 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 13, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 21, 22, 23, 27, | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397316 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 13, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 21, 22, 23, 27, | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397317 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 13, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 21, 22, 23, 27, | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397318 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 15, thửa: 2, 6, 9, 14, 23, 24, 30) - Xã Bảo Thắng | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397319 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 15, thửa: 2, 6, 9, 14, 23, 24, 30) - Xã Bảo Thắng | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397320 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ 15, thửa: 2, 6, 9, 14, 23, 24, 30) - Xã Bảo Thắng | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |