Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
392941 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 383; 384; 385; 386; 387; 388; 389; 390; 391; 392; 393; | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392942 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 383; 384; 385; 386; 387; 388; 389; 390; 391; 392; 393; | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392943 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 370; 371; 372; 373; 374; 375; 376; 377; 378; 379; 380; | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392944 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 370; 371; 372; 373; 374; 375; 376; 377; 378; 379; 380; | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392945 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 370; 371; 372; 373; 374; 375; 376; 377; 378; 379; 380; | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392946 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 34; 60; 21; 22; 23; 63; 64; 32; 65; 66; 23a; Tờ bản đồ | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392947 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 34; 60; 21; 22; 23; 63; 64; 32; 65; 66; 23a; Tờ bản đồ | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392948 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 34; 60; 21; 22; 23; 63; 64; 32; 65; 66; 23a; Tờ bản đồ | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392949 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 350; 325; 326; 327; 325; 328; 329; 330; 331; 367; 365; | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392950 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 350; 325; 326; 327; 325; 328; 329; 330; 331; 367; 365; | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392951 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 350; 325; 326; 327; 325; 328; 329; 330; 331; 367; 365; | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392952 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 114; 37; 05; 20a. Tờ bản đồ số 1) - Xã Nghi Thạch | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392953 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 114; 37; 05; 20a. Tờ bản đồ số 1) - Xã Nghi Thạch | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392954 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 114; 37; 05; 20a. Tờ bản đồ số 1) - Xã Nghi Thạch | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392955 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 407, 413, 414, 415, 416, 831, 832, 833, 834, 835, 836, | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392956 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 407, 413, 414, 415, 416, 831, 832, 833, 834, 835, 836, | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392957 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 407, 413, 414, 415, 416, 831, 832, 833, 834, 835, 836, | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392958 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 346; 320; 347; 348; 349; 321; 322; 324; 413; 411; 410; | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392959 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 346; 320; 347; 348; 349; 321; 322; 324; 413; 411; 410; | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392960 | Huyện Nghi Lộc | Đường Quán Hành - Chợ Sơn - Nghi Hương (Thửa 346; 320; 347; 348; 349; 321; 322; 324; 413; 411; 410; | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |