Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375901 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Hòa Hợp (Thửa 15, 20, 25, 23, 27, 28, 29, 31, 33, 39, 40, 46, 48, 50, 53, 54, 60, 79, | Từ vườn anh thủy Hòa Hợp đi - đến Trường THCS | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375902 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Hòa Hợp (Thửa 15, 20, 25, 23, 27, 28, 29, 31, 33, 39, 40, 46, 48, 50, 53, 54, 60, 79, | Từ vườn anh thủy Hòa Hợp đi - đến Trường THCS | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375903 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Yên Xuân, Hòa Hợp (Thửa 2, 6, 8, 10, 14, 19 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ nhà văn hóa thôn đi hòa hợp - | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375904 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Yên Xuân, Hòa Hợp (Thửa 2, 6, 8, 10, 14, 19 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ nhà văn hóa thôn đi hòa hợp - | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375905 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Yên Xuân, Hòa Hợp (Thửa 2, 6, 8, 10, 14, 19 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ nhà văn hóa thôn đi hòa hợp - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375906 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Yên Xuân, Hòa Hợp (Thửa 7, 6, 8, 75, 9, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 27, 33, 37, 47, 4 | từ nhà văn hóa thôn đi hòa hợp - | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375907 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Yên Xuân, Hòa Hợp (Thửa 7, 6, 8, 75, 9, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 27, 33, 37, 47, 4 | từ nhà văn hóa thôn đi hòa hợp - | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375908 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Yên Xuân, Hòa Hợp (Thửa 7, 6, 8, 75, 9, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 27, 33, 37, 47, 4 | từ nhà văn hóa thôn đi hòa hợp - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375909 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Yên Xuân, Hòa Hợp (Thửa 80, 74, 71 Tờ bản đồ số 23) - Xã Võ Liệt | từ nhà văn hóa thôn đi hòa hợp | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375910 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Yên Xuân, Hòa Hợp (Thửa 80, 74, 71 Tờ bản đồ số 23) - Xã Võ Liệt | từ nhà văn hóa thôn đi hòa hợp | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375911 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Yên Xuân, Hòa Hợp (Thửa 80, 74, 71 Tờ bản đồ số 23) - Xã Võ Liệt | từ nhà văn hóa thôn đi hòa hợp | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375912 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Khai tiến (Thửa 155, 157, 139, 132, 131, 120, 111, 104 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông sử - đến vườn ông bính | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375913 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Khai tiến (Thửa 155, 157, 139, 132, 131, 120, 111, 104 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông sử - đến vườn ông bính | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375914 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Khai tiến (Thửa 155, 157, 139, 132, 131, 120, 111, 104 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông sử - đến vườn ông bính | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375915 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Liên Kỳ (Thửa 75, 74, 76, 47, 52, 54, 49, 70, 65, 64, 66, 69, 57, 58, 63 Tờ bản đồ số | Từ cầu cồn khê đi - đến vườn ông phú | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375916 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Liên Kỳ (Thửa 75, 74, 76, 47, 52, 54, 49, 70, 65, 64, 66, 69, 57, 58, 63 Tờ bản đồ số | Từ cầu cồn khê đi - đến vườn ông phú | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375917 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Liên Kỳ (Thửa 75, 74, 76, 47, 52, 54, 49, 70, 65, 64, 66, 69, 57, 58, 63 Tờ bản đồ số | Từ cầu cồn khê đi - đến vườn ông phú | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375918 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Liên Kỳ (Thửa 98, 100, 93, 91, 85, 82, 76 Tờ bản đồ số 42) - Xã Võ Liệt | Từ cầu cồn khê đi - đến vườn ông phú | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375919 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Liên Kỳ (Thửa 98, 100, 93, 91, 85, 82, 76 Tờ bản đồ số 42) - Xã Võ Liệt | Từ cầu cồn khê đi - đến vườn ông phú | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375920 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Liên Kỳ (Thửa 98, 100, 93, 91, 85, 82, 76 Tờ bản đồ số 42) - Xã Võ Liệt | Từ cầu cồn khê đi - đến vườn ông phú | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |