Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375881 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Thanh (Thửa 87, 85, 91, 94, 90, 92, 81, 79, 76, 72, 67, 70, 82, 93, 86, 111, 113, | Từ cồn chùa đi - đến phủ nhà bà | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375882 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Thanh (Thửa 94, 114, 126, 144 Tờ bản đồ số 46) - Xã Võ Liệt | Từ cồn chùa ra - đến vườn ông Hạnh | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375883 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Thanh (Thửa 94, 114, 126, 144 Tờ bản đồ số 46) - Xã Võ Liệt | Từ cồn chùa ra - đến vườn ông Hạnh | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375884 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Thanh (Thửa 94, 114, 126, 144 Tờ bản đồ số 46) - Xã Võ Liệt | Từ cồn chùa ra - đến vườn ông Hạnh | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375885 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Lương (Thửa 87, 88, 85, 84, 93, 90, 86, 80, 77, 67, 60, 62, 56, 55, 83, 82, 79, 8 | từ trường THVL1 đi lên Phủ nhà bà - | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375886 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Lương (Thửa 87, 88, 85, 84, 93, 90, 86, 80, 77, 67, 60, 62, 56, 55, 83, 82, 79, 8 | từ trường THVL1 đi lên Phủ nhà bà - | 247.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375887 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Lương (Thửa 87, 88, 85, 84, 93, 90, 86, 80, 77, 67, 60, 62, 56, 55, 83, 82, 79, 8 | từ trường THVL1 đi lên Phủ nhà bà - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375888 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Lương (Thửa 99, 98, 97, 94, 102, 92, 93, 53, 103, 104 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Li | Từ trường vườn cô lý - đến vùng cồn chùa | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375889 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Lương (Thửa 99, 98, 97, 94, 102, 92, 93, 53, 103, 104 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Li | Từ trường vườn cô lý - đến vùng cồn chùa | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375890 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Kim Lương (Thửa 99, 98, 97, 94, 102, 92, 93, 53, 103, 104 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Li | Từ trường vườn cô lý - đến vùng cồn chùa | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375891 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Tiên Thanh (Thửa 179, 155, 123, 78, 98, 65, 63 Tờ bản đồ số 14) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Lợi - đến NVH Tiên Thanh | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375892 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Tiên Thanh (Thửa 179, 155, 123, 78, 98, 65, 63 Tờ bản đồ số 14) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Lợi - đến NVH Tiên Thanh | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375893 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Tiên Thanh (Thửa 179, 155, 123, 78, 98, 65, 63 Tờ bản đồ số 14) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Lợi - đến NVH Tiên Thanh | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375894 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Hòa Hợp (Thửa 154, 9, 12 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | Từ vườn anh thủy Hòa Hợp đi - đến Trường THCS | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375895 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Hòa Hợp (Thửa 154, 9, 12 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | Từ vườn anh thủy Hòa Hợp đi - đến Trường THCS | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375896 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Hòa Hợp (Thửa 154, 9, 12 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | Từ vườn anh thủy Hòa Hợp đi - đến Trường THCS | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375897 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Hòa Hợp (Thửa 1, 5, 8, 12, 14, 15, 20, 24, 25, 27, 33, 35, 37, 39, 40, 43, 45, 50, 52 | Từ vườn anh thủy Hòa Hợp đi - đến Trường THCS | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375898 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Hòa Hợp (Thửa 1, 5, 8, 12, 14, 15, 20, 24, 25, 27, 33, 35, 37, 39, 40, 43, 45, 50, 52 | Từ vườn anh thủy Hòa Hợp đi - đến Trường THCS | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375899 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Hòa Hợp (Thửa 1, 5, 8, 12, 14, 15, 20, 24, 25, 27, 33, 35, 37, 39, 40, 43, 45, 50, 52 | Từ vườn anh thủy Hòa Hợp đi - đến Trường THCS | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375900 | Huyện Thanh Chương | Đường Xã - Xóm Hòa Hợp (Thửa 15, 20, 25, 23, 27, 28, 29, 31, 33, 39, 40, 46, 48, 50, 53, 54, 60, 79, | Từ vườn anh thủy Hòa Hợp đi - đến Trường THCS | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |