Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375601 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 5, 20, 34, 39, 55, 48, 62, 71, 80, 95, 100 Tờ bản đồ số 51) - Xã Võ Li | Từ vườn ông Bính - đến vườn ông Quỳ | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375602 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 5, 20, 34, 39, 55, 48, 62, 71, 80, 95, 100 Tờ bản đồ số 51) - Xã Võ Li | Từ vườn ông Bính - đến vườn ông Quỳ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375603 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 16, 37, 49, 69, 92, 107, 98, 110, 126, 147, 137, 158, 163, 174, 189, 1 | Từ vườn ông kỳ - đến vườn bà thuần | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375604 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 16, 37, 49, 69, 92, 107, 98, 110, 126, 147, 137, 158, 163, 174, 189, 1 | Từ vườn ông kỳ - đến vườn bà thuần | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375605 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 16, 37, 49, 69, 92, 107, 98, 110, 126, 147, 137, 158, 163, 174, 189, 1 | Từ vườn ông kỳ - đến vườn bà thuần | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375606 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 22, 235, 234, 46, 76, 94, 85, 112, 113, 149 Tờ bản đồ số 51) - Xã Võ L | Từ vườn ông Ái - đến vườn ông Công | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375607 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 22, 235, 234, 46, 76, 94, 85, 112, 113, 149 Tờ bản đồ số 51) - Xã Võ L | Từ vườn ông Ái - đến vườn ông Công | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375608 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 22, 235, 234, 46, 76, 94, 85, 112, 113, 149 Tờ bản đồ số 51) - Xã Võ L | Từ vườn ông Ái - đến vườn ông Công | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375609 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 8, 9, 17, 29, 40, 50 Tờ bản đồ số 50) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hiếu - đến vườn ông Ngọ | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375610 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 8, 9, 17, 29, 40, 50 Tờ bản đồ số 50) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hiếu - đến vườn ông Ngọ | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375611 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Hòa (Thửa 8, 9, 17, 29, 40, 50 Tờ bản đồ số 50) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hiếu - đến vườn ông Ngọ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375612 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim tiến (Thửa 147, 146, 149, 151, 118, 155, 153, 150, 140, 130, 119, 118, 127 Tờ bả | vùng Trại Khang - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375613 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim tiến (Thửa 147, 146, 149, 151, 118, 155, 153, 150, 140, 130, 119, 118, 127 Tờ bả | vùng Trại Khang - | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375614 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim tiến (Thửa 147, 146, 149, 151, 118, 155, 153, 150, 140, 130, 119, 118, 127 Tờ bả | vùng Trại Khang - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375615 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Tiến (Thửa 198, 116, 126, 139, 159, 176, 170, 174, 141 Tờ bản đồ số 12) - Xã Võ | Đường vòng quanh cồn tời - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375616 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Tiến (Thửa 198, 116, 126, 139, 159, 176, 170, 174, 141 Tờ bản đồ số 12) - Xã Võ | Đường vòng quanh cồn tời - | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375617 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Tiến (Thửa 198, 116, 126, 139, 159, 176, 170, 174, 141 Tờ bản đồ số 12) - Xã Võ | Đường vòng quanh cồn tời - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375618 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Tiến (Thửa 80, 79, 90, 85, 86, 103, 98, 97, 92, 95, 104, 102, 106, 107, 105, 101 | Đường vòng quanh cồn tời - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375619 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Tiến (Thửa 80, 79, 90, 85, 86, 103, 98, 97, 92, 95, 104, 102, 106, 107, 105, 101 | Đường vòng quanh cồn tời - | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375620 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Tiến (Thửa 80, 79, 90, 85, 86, 103, 98, 97, 92, 95, 104, 102, 106, 107, 105, 101 | Đường vòng quanh cồn tời - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |