Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375381 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Yên Xuân (Thửa 42, 6, 5, 18, 43, 17, 16, 15, 48, 49, 12, 3 Tờ bản đồ số 25) - Xã | Đội 3 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375382 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Yên Xuân (Thửa 42, 6, 5, 18, 43, 17, 16, 15, 48, 49, 12, 3 Tờ bản đồ số 25) - Xã | Đội 3 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375383 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Yên Xuân (Thửa 42, 6, 5, 18, 43, 17, 16, 15, 48, 49, 12, 3 Tờ bản đồ số 25) - Xã | Đội 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375384 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 16, 29, 30, 36, 35, 34, 46, 43, 42, 37, 38, 41, 48, 47, 51 Tờ bản | Vùng bãi rậm | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375385 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 16, 29, 30, 36, 35, 34, 46, 43, 42, 37, 38, 41, 48, 47, 51 Tờ bản | Vùng bãi rậm | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375386 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 16, 29, 30, 36, 35, 34, 46, 43, 42, 37, 38, 41, 48, 47, 51 Tờ bản | Vùng bãi rậm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375387 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 3, 7, 6, 5, 10, 12, 13, 9, 21, 20, 14, 15, 8, 17, 18, 19, 23, 32, | Vùng bãi rậm | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375388 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 3, 7, 6, 5, 10, 12, 13, 9, 21, 20, 14, 15, 8, 17, 18, 19, 23, 32, | Vùng bãi rậm | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375389 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 3, 7, 6, 5, 10, 12, 13, 9, 21, 20, 14, 15, 8, 17, 18, 19, 23, 32, | Vùng bãi rậm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375390 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 3, 7, 14, 9, 20, 31, 67, 34, 42, 46, 50, 49 Tờ bản đồ số 41) - Xã | Vùng đội 5 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375391 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 3, 7, 14, 9, 20, 31, 67, 34, 42, 46, 50, 49 Tờ bản đồ số 41) - Xã | Vùng đội 5 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375392 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 3, 7, 14, 9, 20, 31, 67, 34, 42, 46, 50, 49 Tờ bản đồ số 41) - Xã | Vùng đội 5 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375393 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 53, 60, 92, 88, 80, 93, 102, 94 Tờ bản đồ số 34) - Xã Võ Liệt | Vùng đội 5 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375394 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 53, 60, 92, 88, 80, 93, 102, 94 Tờ bản đồ số 34) - Xã Võ Liệt | Vùng đội 5 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375395 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 53, 60, 92, 88, 80, 93, 102, 94 Tờ bản đồ số 34) - Xã Võ Liệt | Vùng đội 5 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375396 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 67, 61, 73, 71, 65, 57, 85 Tờ bản đồ số 34) - Xã Võ Liệt | Vùng đội 6 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375397 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 67, 61, 73, 71, 65, 57, 85 Tờ bản đồ số 34) - Xã Võ Liệt | Vùng đội 6 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375398 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 67, 61, 73, 71, 65, 57, 85 Tờ bản đồ số 34) - Xã Võ Liệt | Vùng đội 6 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375399 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 24, 13, 29, 76 Tờ bản đồ số 35) - Xã Võ Liệt | Vùng Ông Thư | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375400 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trường Yên (Thửa 24, 13, 29, 76 Tờ bản đồ số 35) - Xã Võ Liệt | Vùng Ông Thư | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |