Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375361 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Thanh (Thửa 77, 59, 40, 12, 14, 41, 66, 56, 62, 53, 42, 18, 15, 45, 63, 48, 5 | Đội 14 | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375362 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Thanh (Thửa 77, 59, 40, 12, 14, 41, 66, 56, 62, 53, 42, 18, 15, 45, 63, 48, 5 | Đội 14 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375363 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 18, 21, 30, 22, 25 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | Đội 1 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375364 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 18, 21, 30, 22, 25 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | Đội 1 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375365 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 18, 21, 30, 22, 25 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | Đội 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375366 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 46, 49, 56, 55, 57 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | Đội 1 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375367 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 46, 49, 56, 55, 57 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | Đội 1 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375368 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 46, 49, 56, 55, 57 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | Đội 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375369 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 42, 45, 49, 51, 52, 57, 54, 62 Tờ bản đồ số 32) - Xã Võ Liệt | Đội 1 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375370 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 42, 45, 49, 51, 52, 57, 54, 62 Tờ bản đồ số 32) - Xã Võ Liệt | Đội 1 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375371 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 42, 45, 49, 51, 52, 57, 54, 62 Tờ bản đồ số 32) - Xã Võ Liệt | Đội 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375372 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 5, 14, 16, 2, 6, 3, 9, 12, 17, 25, 31, 30, 35, 37, 33, 41, 43, 40, | Đội 2 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375373 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 5, 14, 16, 2, 6, 3, 9, 12, 17, 25, 31, 30, 35, 37, 33, 41, 43, 40, | Đội 2 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375374 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 5, 14, 16, 2, 6, 3, 9, 12, 17, 25, 31, 30, 35, 37, 33, 41, 43, 40, | Đội 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375375 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 45, 47, 51, 44, 49, 76, 78 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | Đội 2 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375376 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 45, 47, 51, 44, 49, 76, 78 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | Đội 2 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375377 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Hòa Hợp (Thửa 45, 47, 51, 44, 49, 76, 78 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | Đội 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375378 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Yên Xuân (Thửa 5, 2, 1, 10, 11, 13, 14, 17, 21, 24, 26, 31, 32, 38, 41, 64, 66 Tờ | Đội 3 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375379 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Yên Xuân (Thửa 5, 2, 1, 10, 11, 13, 14, 17, 21, 24, 26, 31, 32, 38, 41, 64, 66 Tờ | Đội 3 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375380 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Yên Xuân (Thửa 5, 2, 1, 10, 11, 13, 14, 17, 21, 24, 26, 31, 32, 38, 41, 64, 66 Tờ | Đội 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |